So sánh Oppo Reno14 Pro 5G Nguyên Seal Xịn với Oppo Reno13 5G Nguyên Seal Xịn
12.500.000 ₫
Trả góp từ: 2.500.000 ₫
7.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.578.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.83 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1200 nits (peak) |
6.59 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1200 nits (peak) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 50 MP, f/2.8; 50 MP, f/2.0 |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
50 MP, f/2.0 |
50 MP, f/2.0 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 8450 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 8350 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim nano |
2 Sim nano |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin |
6200mAh, 80W |
5600 mAh, 80W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.83 inches |
6.59 inches |
Tỷ lệ màn hình |
~90.9% screen-to-body ratio |
(~89.6% screen-to-body ratio) |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1272 x 2800 pixels |
1256 x 2760 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính Crystal Shield |
Không |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), PDAF, OIS 50 MP, f/2.8, 80mm (telephoto), PDAF, OIS, 3.5x optical zoom 50 MP, f/2.0, 16mm, 116˚ (ultrawide), AF |
50 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.95", PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm, 115˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, HDR |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/2.0, 21mm (wide), AF |
50 MP, f/2.0, 21mm (wide), AF |
Quay phim camera trước |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR |
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 15, ColorOS 15 |
Android 15, ColorOS 15 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 8450 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 8350 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core 3.25 GHz |
Octa-core (1x3.35 GHz Cortex-A715 & 3x3.20 GHz Cortex-A715 & 4x2.20 GHz Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G720 MC7 |
Mali G615-MC6 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
GPS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
6200 mAh |
5600 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
80W có dây, 13,5W PD, 33W UFCS, 33W PPS 50W không dây Có dây ngược |
Sạc nhanh 80W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính trước (Crystal Shield Glass), khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính |
Mặt kính, khung hợp kim nhôm, mặt sau bằng kính |
Kích thước |
163,4 x 77 x 7,5 mm |
157.9 x 74.7 x 7.2 mm |
Trọng lượng |
201g |
181 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp suất cao; có thể ngâm ở độ sâu 2m trong 30 phút) |
Chống bụi / nước IP68 / IP69 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678