So sánh Oppo Reno11 5G Mới 100% (Sẵn TV) với Oppo A3 Pro 5G Mới 100% Fullbox
5.690.000 ₫
Trả góp từ: 1.138.000 ₫
4.090.000 ₫
Trả góp từ: 818.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.7 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 800 nits (HBM), 950 nits (peak) |
6.7 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 950 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.8, PDAF, OIS; 32 MP, f/2.0; 8 MP, f/2.2 |
64 MP, f/1.7; 2 MP, f/2.4 |
| Camera Trước |
32 MP, f/2.4 |
8 MP, f/2.0 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 8200 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 7050 (6 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim nano |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
4800 mAh, 67W |
5000 mAh, 67W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.7 inches |
6.7 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 ratio (~394 ppi density) |
| Công nghệ màn hình |
OLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2412 pixel |
1080 x 2412 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 26mm (wide), 1/1.95", PDAF, OIS 32 MP, f/2.0, 47mm (telephoto), 1/2.74", 0.8µm, PDAF, 2x optical zoom 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm |
64 MP, f/1.7, 25mm (wide), 1/2.0", 0.7µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) |
| Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
LED flash, HDR, panorama |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.4, 22mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, AF |
8 MP, f/2.0, (wide) |
| Quay phim camera trước |
4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 14, ColorOS 14 |
Android 14, ColorOS 14 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 8200 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 7050 (6 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.1 GHz Cortex-A78 & 3x3.0 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (2x2.6 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G610 MC6 |
Mali-G68 MC4 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Có |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
Không |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.3, A2DP, LE, aptX HD |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS |
| Hỗ trợ SIM |
2 sim nano |
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4800mAh |
5000 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 67W |
67W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
50% trong 20 phút |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
|
|
| Kích thước |
162.4 x 74.1 x 7.6 mm |
162,7 x 74,3 x 7,5 mm hoặc 7,9 mm |
| Trọng lượng |
184 g |
177 g hoặc 182 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
|
Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP69 (tia nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678