So sánh Oppo Find X6 Pro Mới 100% Nobox (ĐBH) với Vivo iQOO 12 Pro Nguyên Seal Xịn (Snap8 gen 3)
10.990.000 ₫
18.960.000 ₫
Trả góp từ: 2.198.000 ₫
14.990.000 ₫
Trả góp từ: 2.998.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.82 inches, LTPO3 AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 800 nits (typ), 1500 nits (HBM), 2500 nits (peak) |
Samsung E7 AMOLED 6,78" 2K, tốc độ làm mới 144Hz, 2700nits |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 50 MP, f/2.6; 50 MP, f/2.2 |
50MP OV50H OIS + 50MP siêu rộng + 64MP OV64B ống kính tele zoom quang 3x và zoom kỹ thuật số 100x phía sau |
Camera Trước |
32 MP, f/2.4 |
16 MP, f/2.5, (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Snapdragon 8 Gen 3 |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 SIM |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
Cảm biến vân tay quang học |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5000 mAh, 100W |
5100mAh, 120W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.82 inches |
6.78 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
LTPO3 AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 3168 pixels (~510 ppi density) |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 23mm (wide), 1.0"-type, 1.6µm, multi-directional PDAF, Laser AF, OIS 50 MP, f/2.6, 65mm (periscope telephoto), 1/1.56", 1.0µm, 2.8x optical zoom, multi-directional PDAF, OIS 50 MP, f/2.2, 15mm, 110˚ (ultrawide), 1/1.56", 1.0µm, multi-directional PDAF |
50MP OV50H OIS + 50MP siêu rộng + 64MP OV64B ống kính tele zoom quang 3x và zoom kỹ thuật số 100x phía sau |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps; gyro-EIS; HDR, 10‑bit video, Dolby Vision |
4K @ 30fps, 1080p @ 30fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.4, 21mm (wide), 1/2.74", 0.8µm, PDAF |
16 MP, f / 2.5 |
Quay phim camera trước |
4K@30fps, 1080p@30fps, gyro-EIS |
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, ColorOS 13.1 |
Android 14, Origin OS Ocean |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Snapdragon 8 Gen 3 |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510) |
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 5x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 740 |
Adreno 750 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.1, OTG |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE, aptX HD |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000 mAh |
5100mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
100W |
Sạc nhanh 120W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm |
|
Kích thước |
164.8 x 76.2 x 9.1 mm or 9.5 mm |
|
Trọng lượng |
216 g or 218 g |
|
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Cảm biến vân tay quang học |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
Chống bụi / nước IP68 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
IP68 |
Tính năng khác |
|
Loa âm thanh nổi kép, Động cơ tuyến tính trục X cực lớn cho xúc giác |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678