map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Oppo A76 Fullbox Mở Seal với Xiaomi Mi 10s Fullbox Mở Seal

oppo-a76-5g
2.650.000 ₫ 3.290.000 ₫
Trả góp từ: 530.000 ₫
xiaomi-mi-10s
3.790.000 ₫ 6.290.000 ₫
Trả góp từ: 758.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6,56 inch, IPS LCD, 90Hz, 480 nits (typ), 600 nits (HBM) 6.67 inch, AMOLED, 90Hz
Camera Sau 13 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 108 MP, f / 1.7; 13 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2,4
Camera Trước 8 MP, f/2.0 20MP
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
Bộ Nhớ RAM 6GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 Sim 2 nano SIM
Công nghệ bảo mật Vân tay cạnh bên Vân tay trong màn hình
Pin 5000 mAh, 33W 4780mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6,56 inch 6.67 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9 19.5:9
Công nghệ màn hình IPS LCD AMOLED
Độ phân giải màn hình 720 x 1612 pixels 1080 x 2340 pixel
Kính bảo vệ màn hình Glass 5
Camera sau
Số ống kính 2 4
Độ phân giải & khẩu độ 13 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 108 MP, f / 1.7; 13 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2,4
Quay phim camera sau 1080p@30fps 8K @ 30 khung hình / giây, 4K @ 30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/120 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 8 MP, f/2.0, (wide) 20MP
Quay phim camera trước 1080p@30fps 1080p @ 30 khung hình / giây, 720p @ 120 khung hình / giây
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 11, ColorOS 11.1 Android 11, MIUI 12
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G (6 nm) Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver) Lõi tám (1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 610 Adreno 650
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 6GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài microSDXC không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0, OTG USB Type C
Cổng kết nối tai nghe Không không
Mạng di động Hỗ trợ 4G 3G, 4G , 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth 5.3, A2DP, LE, aptX HD v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 Sim 2 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 5000 mAh 4750mAh
Công nghệ sạc nhanh 33W Sạc nhanh 33W, 100% trong 56 phút, Sạc không dây nhanh 30W sạc 100% trong 69 phút
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Khung kim loại + mặt kính cường lực
Kích thước 164.4 x 75.7 x 8.4 mm 162,6 x 74,8 x 9 mm
Trọng lượng 189 g 208g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay cạnh bên Vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7