So sánh OnePlus ACE 5 Nguyên Seal Xịn (Snap 8 gen 3) với vivo iQOO Z10 Turbo Plus Nguyên Seal Xịn (Dimen 9400+)
7.690.000 ₫
Trả góp từ: 1.538.000 ₫
8.090.000 ₫
Trả góp từ: 1.618.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (peak) |
6.78 inches, AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR, 4320Hz PWM, 2000 nits (HBM), 5500 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.8, PDAF, OIS; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2 |
| Camera Trước |
16 MP, f/2.4 |
16 MP, f/2.5 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
6415 mAh, 80W |
8000 mAh, 90W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.78 inches |
6.78 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 ratio (~453 ppi density) |
| Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1264 x 2780 pixels (~450 ppi density) |
1260 x 2800 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Crystal Shield Glass |
|
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, (ultrawide) |
| Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
4K, 1080p, gyro-EIS, OIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
Color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.4, 24mm (wide), 1/3", 1.0µm |
16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.0", 1.0µm |
| Quay phim camera trước |
1080p@30fps, gyro-EIS |
1080p@30fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 15, ColorOS 15 |
Android 15, OriginOS 5 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
Octa-core (1x3.73 GHz Cortex-X925 & 3x3.3 GHz Cortex-X4 & 4x2.4 GHz Cortex-A720) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 750 |
Immortalis-G925 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
| Mạng di động |
5G |
5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
| Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
| GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1C+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
6415 mAh |
8000 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
80W |
Công suất có dây 90W, công suất có dây ngược PD/PPS 55W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
55% trong 15 phút, 100% trong 35 phút |
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính (Kính khiên pha lê), mặt sau bằng kính (Kính khiên pha lê), khung nhôm |
Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa |
| Kích thước |
161,7 x 75,8 x 8,1 mm |
163,7 x 75,9 x 8,2 mm |
| Trọng lượng |
206 g hoặc 223 g |
212 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
Chống bụi / nước IP65 |
Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp) |
| Tính năng khác |
- |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678