So sánh OnePlus ACE 5 Nguyên Seal Xịn (Snap 8 gen 3) với Asus ROG Phone 9 5G (Snap 8 Elite)
8.590.000 ₫
Trả góp từ: 1.718.000 ₫
18.590.000 ₫
Trả góp từ: 3.718.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, Dolby Vision, 800 nits (typ), 1600 nits (HBM), 4500 nits (peak) |
6.78 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 185Hz, HDR10, 1600 nits (HBM), 2500 nits (peak) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8, PDAF, OIS; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, f/1.9; 13 MP, f/2.2; 5 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
16 MP, f/2.4 |
32 MP, f/2.5 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin |
6415 mAh, 80W |
5800 mAh, 65W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.78 inches |
6.78 inches |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
LTPO AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1264 x 2780 pixels (~450 ppi density) |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Crystal Shield Glass |
Corning Gorilla Glass Victus 2 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 16mm, 112˚ (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm 2 MP, f/2.4, (macro) |
50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, gimbal OIS 13 MP, f/2.2, 13mm, 120˚ (ultrawide) 5 MP, f/2.4, (macro) |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS |
8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240fps, 720p@480fps; gyro-EIS, HDR10+ |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.4, 24mm (wide), 1/3", 1.0µm |
32 MP, f/2.5, 22mm (wide), 1/3.2", 0.7µm |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps, gyro-EIS |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 15, ColorOS 15 |
Android 15, giao diện người dùng ROG |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 3x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x3.0 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 750 |
Adreno 830 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0 |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
5G |
5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
6415 mAh |
5800 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
80W |
Có dây 65W, Không dây 15W, Dây ngược 10W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
55% trong 15 phút, 100% trong 35 phút |
100% trong 46 phút (được quảng cáo) |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính (Kính khiên pha lê), mặt sau bằng kính (Kính khiên pha lê), khung nhôm |
Mặt kính (Gorilla Glass Victus 2), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung nhôm |
Kích thước |
161,7 x 75,8 x 8,1 mm |
163,8 x 76,8 x 8,9 mm |
Trọng lượng |
206 g hoặc 223 g |
227 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
Chống bụi / nước IP65 |
Chống bụi / nước IP68 (tối đa 1,5m trong 30 phút) |
Tính năng khác |
- |
Ma trận lập trình Mini-LED (85 chấm) (ở mặt sau) Vùng nhạy áp suất (kích hoạt trò chơi) |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678