So sánh OnePlus 13T 5G Nguyên Seal Xịn (Snap 8 Elite) với OnePlus 12 5G Nguyên Seal Xịn (Snap 8 Gen 3)
12.190.000 ₫
Trả góp từ: 2.438.000 ₫
16.990.000 ₫
18.590.000 ₫
Trả góp từ: 3.398.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.32 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1600 nits (HBM) |
6,82 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 4500 nits |
Camera Sau |
50 MP, f/1.8; 50 MP, f/2.0 |
50 MP, f/1.6; 64 MP, f/2.6; 48 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
16 MP, f/2.4 |
32 MP, f/2.4 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 sim |
2 sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
6260mAh, 80W |
5400 mAh, 100W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.32 inches |
6,82 inch |
Tỷ lệ màn hình |
19.5:9 ratio (~460 ppi density) |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
LTPO Fluid2 AMOLED, 1B màu |
Độ phân giải màn hình |
1216 x 2640 pixels |
1440 x 3216 |
Kính bảo vệ màn hình |
Crystal Shield Glass |
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, multi-directional PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, (telephoto), 1/2.76", 0.64µm, 2x optical zoom, PDAF |
50 MP, f/1.6; 64 MP, f/2.6; 48 MP, f/2.2 |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, OIS, Dolby Vision HDR |
8K@24fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, HDR tự động, gyro-EIS, Dolby Vision |
Các tính năng khác camera sau |
|
Hasselblad Color Calibration, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.4, 24mm (wide) |
32 MP, f/2.4 |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
HDR, panorama |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 15, OxygenOS 15 (International), ColorOS 15 (China) |
Android 14, OxygenOS 14 (Quốc tế), ColorOS 14 (Trung Quốc) |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
1x3,3 GHz Cortex-X4 & 5x3,2 GHz Cortex-A720 & 2x2,3 GHz Cortex-A520 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 830 |
Adreno 750 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
không |
Mạng di động |
5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual or tri-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
6260 mAh |
5400mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
80W có dây, 33W PPS, 18W PD, 18W QC 5W có dây ngược |
100W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
100W có dây, PD, QC, 1-100% trong 26 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung hợp kim nhôm |
Mặt kính, mặt sau bằng kính |
Kích thước |
150,8 x 71,7 x 8,2 mm |
163,3 x 75,8 x 9,2 mm |
Trọng lượng |
185g |
220 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp) |
|
Tính năng khác |
- |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678