So sánh OnePlus 10 Pro 5G Nguyên Seal Xịn với OnePlus 9R 5G giá rẻ (Snap870)
11.290.000 ₫
Trả góp từ: 2.258.000 ₫
11.190.000 ₫
Trả góp từ: 2.238.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.7 inch, LTPO2 AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 1300 nits |
6.55 inch, AMOLED, 120Hz, HDR10 + |
Camera Sau |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.4, 50 MP, f/2.2 |
48 MP, f / 1.7, 16 MP, f / 2.2, 5 MP, f / 2.4, 2 MP, f / 2.4 |
Camera Trước |
32 MP, f/2.2 |
16 MP, f / 2.4 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB, 12GB |
8GB, 12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB, 256GB |
128GB, 256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5000mAh |
4500mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.7 inch |
6.55 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
LTPO Fluid2 AMOLED, 1B màu |
LTPO Fluid2 AMOLED, 1B màu |
Độ phân giải màn hình |
1440 x 3216 |
1440 x 3216 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass Victus |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.4; 50 MP, f/2.2 |
48 MP, f / 1.7, 16 MP, f / 2.2, 5 MP, f / 2.4, 2 MP, f / 2.4 |
Quay phim camera sau |
8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/240fps, Auto HDR, gyro-EIS |
4K @ 30/60fps, 1080p @ 30/60/40fps, Auto HDR, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Hasselblad Color Calibration, Dual-LED dual-tone flash, HDR, panorama |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.2 |
16 MP, f / 2.4 |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS |
1080p @ 30 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 12.1, ColorOS 12.1 |
Android 11, OxygenOS 11.3.3 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510 |
Lõi tám (1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 730 |
Adreno 660 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB, 12GB |
8GB, 12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB, 256GB |
128GB, 256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
4500mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
80W |
65W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass), khung nhôm |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm |
Kích thước |
163 x 73,9 x 8,6 mm |
161 x 74,1 x 8,4 mm |
Trọng lượng |
200 g |
189 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
- |
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678