So sánh Lenovo Xiaoxin Pad Pro 2021 Nguyên Seal Xịn với Xiaomi Pad 6S Pro 12.4 Wifi Likenew Nobox
6.490.000 ₫
Trả góp từ: 1.298.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
11,5 inch, OLED, 2.5K |
12.4 inches, IPS LCD, 68B colors, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 900 nits (peak) |
| Camera Sau |
13 MP, (wide) & 5 MP, 120˚ (ultrawide) |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
| Camera Trước |
8 MP & 8 MP, IR TOF 3D, (depth/biometrics sensor) |
32 MP, f/2.2 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 870, LPDDR5 + UFS 3.1 |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
6GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
Không |
Không |
| Công nghệ bảo mật |
Không xác định |
Vân tay (gắn bên cạnh) |
| Pin |
8600mAh |
10.000 mAh, 120W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
11,5 inch |
12.4 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
|
3:2 ratio |
| Công nghệ màn hình |
OLED |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
2.5K (2560x1600) |
2032 x 3048 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
2 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
13MP & 5MP |
50 MP, f/1.8, (wide), 1/2.76", 0.64µm, PDAF 2 MP, f/2.4, (depth) |
| Quay phim camera sau |
|
4K@30/60fps, 1080p@30/60fps |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
2 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
8MP & 8MP |
32 MP, f/2.2, (wide), 1/3.6", 0.61µm |
| Quay phim camera trước |
|
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Chạy ZUI 12.5, Android 11 |
Android 14 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 870, LPDDR5 + UFS 3.1 |
Qualcomm SM8550-AB Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
1x3.2 GHz Kryo 585 & 3x2.42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585 |
Octa-core (1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 650 |
Adreno 740 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
6GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 3.2, đầu nối phụ kiện |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
| Mạng di động |
Không |
Không |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
|
5.3, A2DP, LE, LHDC |
| GPS |
|
Không xác định |
| Hỗ trợ SIM |
|
Không |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
8600mAh |
10.000 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
20W |
Sạc nhanh 120W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng nhôm |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), khung nhôm, mặt sau bằng nhôm |
| Kích thước |
264,3 x 171,4 x 5,8 mm |
278.7 x 191.6 x 6.3 mm |
| Trọng lượng |
485g |
590 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay (gắn bên cạnh) |
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678