So sánh iPhone 8 Plus 64GB Chính Hãng VN/A NewFullbox (Chưa Active) với iPhone 8 Plus 64GB Mới 100% Đổi Bảo Hành (Chưa Active)
10.350.000 ₫
Trả góp từ: 2.070.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
Retina IPS LCD - 1080 x 1920 pixels - 5.5 inches |
LED-backlit IPS LCD, 5.5", Retina HD |
Camera Sau |
Sau 12MP & 12MP - Trước 7MP |
Sau 12.MP (f/1.8 & f/2.8), Trước 7.MP(f/2.2) |
Camera Trước |
|
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) |
Apple A11 Bionic 6 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
3GB |
3GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
64GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Hỗ trợ Sim |
1 sim |
1 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
2691 mAh |
2691mAh, Có sạc nhanh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
5.5 inches |
5.5" |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
Retina IPS LCD |
LED-backlit IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 1920 pixels |
1080x920px |
Kính bảo vệ màn hình |
Ion-strengthened glass, oleophobic coating |
Kính oleophobic (ion cường lực) |
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
12MP & 12MP |
12.MP |
Quay phim camera sau |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
Quay phim 4K 2160p@60fps |
Các tính năng khác camera sau |
Quad-LED dual-tone flash, HDR |
Lấy nét dự đoán, Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
f/2.2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
7MP |
7.MP |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
Quay video FullHD |
Các tính năng khác camera trước |
Face detection, HDR |
Camera góc rộng, Selfie ngược sáng HDR, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
iOS 13.5 |
IOS 11 |
Chíp xử lý (CPU) |
Apple A11 Bionic (10 nm) |
Apple A11 Bionic 6 nhân |
Tốc độ xử lý |
Hexa-core (2x Monsoon + 4x Mistral) |
2 nhân 2.1 GHz Monsoon và 4 nhân 2.1 GHz Mistral |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Apple GPU |
Apple GPU 3 nhân |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
3GB |
3Gb |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
không hỗ trợ |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Lightning |
lightning, sạc không dây |
Cổng kết nối tai nghe |
Lightning |
lightning |
Mạng di động |
GSM / HSPA / LTE |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
v5.0, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS, GALILEO, QZSS |
A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
1 sim |
1 Nano sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
2691 mAh |
2691mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
FastCharging 15W |
Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Tiết kiệm pin |
Thời gian onscreen |
- |
14 giờ 55 phút xem video liên tục (theo GSMArena) |
Thời gian sạc |
- |
khoảng 120 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhôm |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 158.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.5 mm |
Dài 158.4 mm - Ngang 78.1 mm - Dày 7.5 mm |
Trọng lượng |
202g |
202g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Mở khóa bằng vân tay |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
Kháng nước, kháng bụi, 3D Touch |
Kháng nước, kháng bụi 3D Touch |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678