map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh iPhone 6 Plus Lock 16GB Cũ (Đẹp 99%) với Xiaomi Redmi K30 5G Fullbox Mở Seal

xiaomi-redmi-k30-5g-thulm-1
2.990.000 ₫
Trả góp từ: 598.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 5,5 inch Full HD (1080 x 1920 pixels), LED-backlit IPS LCD 6.67 inches, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD, tần số quét màn 120Hz, 19.5:9
Camera Sau Sau 8.MP (f/2.2), Trước 1.2MP (f/2.2) 64MP & 13MP & 8MP & 2MP
Camera Trước 20 MP & 2 MP
Chíp Xử Lý (CPU) Apple A8 2 nhân 64-bit 1.4 GHz Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm)
Bộ Nhớ RAM 1GB 6GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 16GB, không hỗ trợ thẻ nhớ ngoài 128GB
Hỗ trợ Sim 1 nano sim 2 nano sim
Công nghệ bảo mật Vân tay ở cạnh bên
Pin 2915 mAh 4500mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 5,5 inch 6.67inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình LED-backlit IPS LCD IPS LCD
Độ phân giải màn hình Full HD (1080 x 1920 pixels) Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
Kính bảo vệ màn hình Kính oleophobic (ion cường lực) Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính 4
Độ phân giải & khẩu độ 8.MP 64MP & 13MP & 8MP & 2MP
Quay phim camera sau Quay phim FullHD 1080p@60fps 4K@30fps, 1080p@30/120fps, 720p@960fps; gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS) -
Camera trước
Số ống kính camera trước f/2.2 2
Độ phân giải & khẩu độ 1.2MP 20 MP & 2 MP
Quay phim camera trước Quay phim HD 720p 1080p@30fps
Các tính năng khác camera trước Tự động lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Tự động cân bằng sáng -
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành iOS 10 Android 10, MIUI 11
Chíp xử lý (CPU) Apple A8 2 nhân 64-bit Qualcomm SDM765 Snapdragon 765G (7 nm)
Tốc độ xử lý 1.4 GHz Octa-core (1x2.4 GHz Kryo 475 Prime & 1x2.2 GHz Kryo 475 Gold & 6x1.8 GHz Kryo 475 Silver)
Chip xử lý đồ họa (GPU) PowerVR GX6450 Adreno 620
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 1GB 6GB
Bộ nhớ trong (ROM) 16GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không hỗ trợ Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc Lightning USB Type C
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm 3.5 mm
Mạng di động 3G, 4G LTE Cat 4 3G, 4G LTE Cat 16
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth V4.0, A2DP v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS A-GPS, GLONASS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 1 sim nano 2 nano Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 2915 mAh 4500mAh
Công nghệ sạc nhanh Không hỗ trợ Sạc nhanh 30W
Thời gian onscreen 11 tiếng 15 phút phát video liên tục (theo gsmarena) -
Thời gian sạc 3 tiếng 30 phút -
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Kim loại nguyên khối Kim loại nguyên khối
Kích thước Dài 158.1 mm - Ngang 77.8 mm - Dày 7.1 mm 165.3 x 76.6 x 8.8 mm
Trọng lượng 172g 208 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay ở cạnh bên
Khả năng chống nước
Tính năng khác - -

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7