
CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)
CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)
Hotline: 090 154 8866
Màn Hình | 6.58 inches, LTPO OLED, 1B colors, 120Hz, 4320Hz PWM, Dolby Vision, HDR Vivid, 1800 nits (HBM), 6000 nits (peak) | 6.32 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1600 nits (HBM) |
Camera Sau | 50 MP, f/1.9; 64 MP, f/2.5; 50 MP, f/2.0 | 50 MP, f/1.8; 50 MP, f/2.0 |
Camera Trước | 50 MP, f/2.0 | 16 MP, f/2.4 |
Chíp Xử Lý (CPU) | Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Bộ Nhớ RAM | 12GB | 12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) | 256GB | 256GB |
Hỗ trợ Sim | 2 Sim | 2 sim |
Công nghệ bảo mật | Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) | Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin | 7000 mAh, 90W | 6260mAh, 80W |
Kích thước màn hình | 6.58 inches | 6.32 inches |
Tỷ lệ màn hình | (~90.6% screen-to-body ratio) | 19.5:9 ratio (~460 ppi density) |
Công nghệ màn hình | LTPO OLED | LTPO AMOLED |
Độ phân giải màn hình | 1256 x 2760 pixels (~461 ppi density) | 1216 x 2640 pixels |
Kính bảo vệ màn hình | Giant Rhino Glass | Crystal Shield Glass |
Số ống kính | 3 | 2 |
Độ phân giải & khẩu độ | 50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, multi-directional PDAF, OIS 64 MP, f/2.5, (telephoto), PDAF, OIS, 3x optical zoom 50 MP, f/2.0, 12mm, 122˚ (ultrawide), 1/2.88", 0.61µm, dual pixel PDAF | 50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, multi-directional PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, (telephoto), 1/2.76", 0.64µm, 2x optical zoom, PDAF |
Quay phim camera sau | 4K@24/30/60fps, 1080p@24/30/60/120/240fps, gyro-EIS, OIS, HDR, 10-bit video | 4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, OIS, Dolby Vision HDR |
Các tính năng khác camera sau | Color spectrum sensor, LED flash, HDR, panorama |
Số ống kính camera trước | 1 | 1 |
Độ phân giải & khẩu độ | 50 MP, f/2.0, 21mm (wide), 1/2.93", 0.6µm | 16 MP, f/2.4, 24mm (wide) |
Quay phim camera trước | 4K@30/60fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS | 1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước | HDR, panorama |
Hệ điều hành | Android 16, up to 7 major Android upgrades, MagicOS 10 | Android 15, OxygenOS 15 (International), ColorOS 15 (China) |
Chíp xử lý (CPU) | Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) | Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Tốc độ xử lý | Octa-core (2x4.6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3.62 GHz Oryon V3 Phoenix M) | Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) | Adreno 840 | Adreno 830 |
Bộ nhớ RAM | 12GB | 12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) | 256GB | 256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài | Không | Không |
Cổng kết nối sạc | USB Type-C 2.0, DisplayPort 1.2, OTG | USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe | Không | Không |
Mạng di động | GSM / HSPA / LTE / 5G | 5G |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual-band, Wi-Fi Direct | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual or tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | 6.0, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless, LHDC 5, Auracast, ASHA | 5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
GPS | GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L1+L5), GLONASS | GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC |
Hỗ trợ SIM | 2 Sim | 2 nano SIM |
Dung lượng pin | Si/C Li-Ion 7000 mAh | 6260 mAh |
Công nghệ sạc nhanh | 90W có dây, 90W PPS, 40W UFCS 80W không dây đảo ngược không dây 5W có dây đảo ngược | 80W có dây, 33W PPS, 18W PD, 18W QC 5W có dây ngược |
Thời gian onscreen | ||
Thời gian sạc |
Vật liệu thiết kế | Mặt kính, khung hợp kim nhôm | |
Kích thước | 157,1 x 74 x 8 mm | 150,8 x 71,7 x 8,2 mm |
Trọng lượng | 205 g | 185g |
Công nghệ bảo mật | Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) | Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước | Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) | Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp) |
Tính năng khác | - |