So sánh Honor GT Pro 5G Nguyên Seal Xịn (Snap 8 Elite) với OnePlus 13T 5G Nguyên Seal Xịn (Snap 8 Elite)
13.490.000 ₫
Trả góp từ: 2.698.000 ₫
11.990.000 ₫
Trả góp từ: 2.398.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.78 inch, LTPO AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR Vivid, 1600 nits (HBM), 6000 nits (đỉnh) |
6.32 inches, LTPO AMOLED, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1600 nits (HBM) |
Camera Sau |
50 MP, f/2.0, (rộng) + 50 MP, f/2.4, (tele) + 50 MP, f/2.0 |
50 MP, f/1.8; 50 MP, f/2.0 |
Camera Trước |
50 MP, f/2.0, 22mm (rộng) |
16 MP, f/2.4 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 sim |
Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin |
7200mAh, 90W |
6260mAh, 80W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,78 inch |
6.32 inches |
Tỷ lệ màn hình |
|
19.5:9 ratio (~460 ppi density) |
Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
LTPO AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
|
1216 x 2640 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Crystal Shield Glass |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/2.0, (rộng) + 50 MP, f/2.4, (tele) + 50 MP, f/2.0 |
50 MP, f/1.8, 24mm (wide), 1/1.56", 1.0µm, multi-directional PDAF, OIS 50 MP, f/2.0, (telephoto), 1/2.76", 0.64µm, 2x optical zoom, PDAF |
Quay phim camera sau |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, con quay hồi chuyển-EIS, OIS, HDR sống động |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/240fps, gyro-EIS, OIS, Dolby Vision HDR |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/2.0, 22mm (rộng) |
16 MP, f/2.4, 24mm (wide) |
Quay phim camera trước |
|
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
HDR, panorama |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 15, MagicOS 9 |
Android 15, OxygenOS 15 (International), ColorOS 15 (China) |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Qualcomm SM8750-AB Snapdragon 8 Elite (3 nm) |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (2x4,47 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3,53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
Octa-core (2x4.32 GHz Oryon V2 Phoenix L + 6x3.53 GHz Oryon V2 Phoenix M) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 830 |
Adreno 830 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6/7, dual or tri-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, LHDC 5 |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
7200mAh |
6260 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
90W |
80W có dây, 33W PPS, 18W PD, 18W QC 5W có dây ngược |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính trước (kính Giant Rhino), khung nhôm, mặt sau bằng sợi polymer |
Mặt kính, khung hợp kim nhôm |
Kích thước |
162,1 x 75,7 x 8,6 mm |
150,8 x 71,7 x 8,2 mm |
Trọng lượng |
212g |
185g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước đạt chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp suất cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) |
Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP65 (vòi phun nước áp suất thấp) |
Tính năng khác |
|
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678