So sánh Samsung M51 8GB/128GB với Galaxy A51 8GB/256GB Chính Hãng
Thông số cơ bản
Màn Hình |
Super AMOLED Plus, 6.7", Full HD+ |
6.5 inch, S.AMOLED, Full HD+ |
Camera Sau |
Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP |
48MP+12MP+5MP+5MP |
Camera Trước |
32MP |
32MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 730 8 nhân |
Exynos 9611 |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Nano SIM |
2 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
Cảm biến vân tay |
Vân tay dưới màn hình |
Pin |
7000mAh, có sạc nhanh |
4000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.7" |
6.5 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED Plus |
Super AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ (1080 x 2400 Pixels) |
1080x2400 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Glass 3 |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
Chính 64 MP & Phụ 12 MP, 5 MP, 5 MP |
48 MP, f / 2.0; 12 MP, f / 2.2; 5 MP, f / 2.4; 5 MP, f / 2.2, |
Quay phim camera sau |
4K 2160p@30fps, FullHD 1080p@30fps |
4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30/120 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS |
Các tính năng khác camera sau |
Xoá phông, Chạm lấy nét, Toàn cảnh (Panorama), Làm đẹp (Beautify), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Góc rộng (Wide), Siêu cận (Macro), Góc siêu rộng (Ultrawide) |
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
32MP |
32MP, f/2.2 |
Quay phim camera trước |
|
- |
Các tính năng khác camera trước |
Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR |
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10 |
Android 10, One UI 2.1 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 730 8 nhân |
Exynos 9611 |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
Lõi tám (4x2,3 GHz Cortex-A73 & 4x1,7 GHz Cortex-A53) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 618 |
Mali-G72 MP3 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128 GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
3.5mm |
Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi hotspot, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi Direct, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
LE, A2DP, v5.0 |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GLONASS, GALILEO, BDS, A-GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 Nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
7000 mAh |
4000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Có |
Sạc nhanh 15W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
- |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung & Mặt lưng nhựa |
Nhựa nguyên khối |
Kích thước |
Dài 163.9 mm - Ngang 76.3 mm - Dày 9.5 mm |
158,5 x 73,6 x 7,9 mm |
Trọng lượng |
213 g |
172 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay cạnh viền |
Vân tay dưới màn hình |
Khả năng chống nước |
|
- |
Tính năng khác |
|
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678