So sánh ZTE Nubia Z80 Ultra Nguyên Seal Xịn với Nubia Red Magic 8S Pro (Snap 8 Gen 2)
13.350.000 ₫
13.590.000 ₫
Trả góp từ: 2.670.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.85 inches, AMOLED, 1B colors, 144Hz, 2592Hz PWM, HDR10, 2000 nits (peak) |
6.8 inch, AMOLED, 1B màu, 120Hz, 1300 nits |
Camera Sau |
50 MP, f/1.7; 64 MP, f/2.4;50 MP, f/1.8 |
50 MP, f/1.8, (wide); 8 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
Camera Trước |
16 MP, f/2.0; under display |
16 MP, dưới màn hình |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB / 16GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
512GB/1TB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
7200 mAh, 90W |
6000mAh, 80W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.85 inches |
6.8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
113.7 cm2 (~89.5% screen-to-body ratio) |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1216 x 2688 pixels (~431 ppi density) |
1116 x 2480 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.7, 35mm (standard), 1/1.3", 1.2µm, PDAF, OIS 64 MP, f/2.4, 70mm (periscope telephoto), 1/2.0", 0.7µm, multi-directional PDAF (15cm - ∞), OIS, 2.7x optical zoom (vs. 26mm cam) 50 MP, f/1.8, 18mm (ultrawide), 1/1.55", PDAF |
50 MP, f/1.8, (wide); 8 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
Quay phim camera sau |
8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, 10‑bit video |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
Các tính năng khác camera sau |
Lấy nét tự động bằng laser, cảm biến quang phổ màu, đèn LED vòng, đèn flash hai tông màu, toàn cảnh, DSG HDR |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.0, 24mm (rộng), 1/2.8", 1.12µm, dưới màn hình |
16 MP, f / 2.0, ẩn dưới màn hình |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
HDR |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 16, Nebula AIOS 2 |
Android 13, Redmagic OS 8 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8850-AC Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x4.6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3.62 GHz Oryon V3 Phoenix M) |
1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 840 |
Adreno 740 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB/16GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
512GB/1TB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.2, OTG |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS (L1+L2+L5), GLONASS (G1+G5), BDS (B1I+B1C+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 SIM Nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
7200 mAh |
6000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
90W |
80W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính, khung nhôm |
Kích thước |
164,5 x 77,2 x 8,6 mm (6,48 x 3,04 x 0,34 in) |
164 x 76.4 x 8.9 mm |
Trọng lượng |
227 g (8,01 oz) |
228g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay (dưới màn hình, siêu âm) |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
Chống bụi và chống nước theo chuẩn IP68/IP69 (vòi phun nước áp lực cao; có thể ngâm ở độ sâu 1,5m trong 30 phút) |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678