So sánh ZTE Nubia Z60S Pro (Snap 8 Gen 2) Nguyên Seal Xịn với Nubia Red Magic 8S Pro (Snap 8+ Gen 2)
8.290.000 ₫
13.090.000 ₫
Trả góp từ: 1.658.000 ₫
13.350.000 ₫
13.590.000 ₫
Trả góp từ: 2.670.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.8 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1200 nits (peak) |
6.8 inch, AMOLED, 1B màu, 120Hz, 1300 nits |
Camera Sau |
50 MP, f/1.6; 8 MP, f/2.4; 50 MP, f/2.0 |
50 MP, f/1.8, (wide); 8 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
Camera Trước |
16 MP, f/2.5 |
16 MP, dưới màn hình |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8550-AC Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5100 mAh, 80W |
6000mAh, 80W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.8 inch |
6.8 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1260 x 2800 pixel |
1116 x 2480 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.6, 35mm (standard), 1/1.56", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.4, 80mm (telephoto), 1/4.4", 1.0µm, PDAF, optical zoom 50 MP, f/2.0, 13mm, 125˚ (ultrawide), 1/2.88", 0.61µm, AF |
50 MP, f/1.8, (wide); 8 MP, f/2.2, 120˚, 13mm (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
Quay phim camera sau |
8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, 10‑bit video |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.5, 26mm (wide), 1/3.06", 1.0µm |
16 MP, f / 2.0, ẩn dưới màn hình |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, MyOS 14.5 |
Android 13, Redmagic OS 8 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8550-AC Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.36 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510) |
1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 740 |
Adreno 740 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 3.1, OTG |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS (L1+L2+L5), GLONASS (G1+G5), BDS (B1I+B1C+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5) |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 SIM Nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5100 mAh |
6000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
80W |
80W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính |
Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng kính, khung nhôm |
Kích thước |
163.6 x 76 x 8.7 mm |
164 x 76.4 x 8.9 mm |
Trọng lượng |
220 g |
228g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678