map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

map-marker>CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)</p>
		</div>
		<div class=

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh ZTE Nubia Z60 Ultra (Snap 8 Gen 3) Nguyên Seal Xịn với Xiaomi 13 Pro 5G Nguyên Seal Xịn (Demo)

zte-nubia-z60-ultra
14.490.000 ₫
Trả góp từ: 2.898.000 ₫
thuml-1
11.190.000 ₫ 13.990.000 ₫
Trả góp từ: 2.238.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.8 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1500 nits 6,73 inch, LTPO OLED, màu 1B, 120Hz, Dolby Vision, HDR10 +, 1900 nits
Camera Sau 50 MP, f/1.6; 64 MP, f/3.3; 50 MP, f/1.8 50.3 MP, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS; 50 MP; 50 MP
Camera Trước 12 MP; 16 MP 32 MP
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm )
Bộ Nhớ RAM 12GB 8GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano SIM 2 Sim
Công nghệ bảo mật Vân tay trong màn hình Vân tay quang học
Pin 6000mAh, 80W 4820mAh, 120W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.8 inch 6,73 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9 20: 9
Công nghệ màn hình AMOLED LTPO AMOLED
Độ phân giải màn hình 1116 x 2480 pixels 1440 x 3200 pixel
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass Victus
Camera sau
Số ống kính 3 3
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.6, 35mm (standard), 1/1.49", 1.0µm, PDAF, Laser AF, OIS; 64 MP, f/3.3, 85mm (periscope telephoto), 1/2.0", PDAF, OIS, 3.3x optical zoom (vs. 26mm cam); 50 MP, f/1.8, 18mm, 100˚ (ultrawide), 1/1.55", PDAF, OIS 50.3 MP, f / 1,9, Dual Pixel PDAF, Laser AF, OIS; 50 MP, f / 2.0; 50 MP, f / 2.2
Quay phim camera sau 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS, HDR10, 10‑bit video 8K @ 24fps ( HDR ), 4K @ 24/30/60fps ( HDR10 + ), 1080p @ 30/120/240 / 960fps, 1080p @ / E
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 2 1
Độ phân giải & khẩu độ 12 MP, under display - International model; 16 MP, f/2.0, 26mm (wide), 1/2.8", 1.22µm, under display - China model 32 MP
Quay phim camera trước 1080p @ 30 khung hình / giây 1080p @ 30fps
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 14, MyOS 14 Android 13, MIUI 14
Chíp xử lý (CPU) Qualcomm SM8650-AB Snapdragon 8 Gen 3 (4 nm) Snapdragon 8 Gen 2 ( 4nm )
Tốc độ xử lý Octa-core (1x3.3 GHz Cortex-X4 & 5x3.2 GHz Cortex-A720 & 2x2.3 GHz Cortex-A520) Octa-core ( 1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 )
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 750 Adreno 740
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 12GB 8GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Không Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 3.1, OTG USB Type-C 2.0
Cổng kết nối tai nghe không Không
Mạng di động 3G, 4G , 5G GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6e, băng tần kép, Wi-Fi Direct
Bluetooth 5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive, aptX Lossless 5.3, A2DP, LE
GPS GPS (L1+L5), GLONASS (L1+L2+L5), GALILEO, BDS GPS ( L1 + L5 ), GLONASS ( G1 ) BDS ( B1I + B1c + B2a ), GALILEO ( E1a +)
Hỗ trợ SIM 2 SIM Nano 2 Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 6000mAh 4820mAh
Công nghệ sạc nhanh 80W 120W, Không dây 50W, Không dây đảo ngược 10W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc 100% trong 19 phút
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính Mặt kính ( Gorilla Glass Victus ), mặt sau bằng gốm hoặc mặt sau bằng polymer, khung nhôm
Kích thước 164 x 76.4 x 8.8 mm 162,9 x 74,6 x 8.4 mm
Trọng lượng 246 g 210 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) Vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước Chống bụi/nước IP68 (lên tới 1,5m trong 30 phút) IP68
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7