So sánh ZTE Nubia Z50 Ultra Bản Đặc Biệt (Snap 8 Gen 2) với ZTA Nubia Z50 (Snap 8 Gen 2)
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.8 inch, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1500 nits |
6.67 inch, AMOLED, 1B colors, 144Hz, HDR10+, 1000 nits |
Camera Sau |
64 MP, 64 MP, 50 MP, PDAF, Laser AF, OIS |
64 MP, f/1.6, 35mm; 50 MP, f/2.2, 14mm |
Camera Trước |
16 MP |
16 MP, (wide) |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
512GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5000mAh, 80W |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.8 inch |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1116 x 2480 pixels |
1080 x 2400 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Kính cường lực |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f/1.6, PDAF, Laser AF, OIS; 64 MP, f/3.3, PDAF, OIS; 50 MP, f/2.X, PDAF |
64 MP, f/1.6, 35mm; 50 MP, f/2.2, 14mm |
Quay phim camera sau |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30fps, gyro-EIS, HDR10, 10‑bit video |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30fps, gyro-EIS, HDR10, 10‑bit video |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.0 |
16 MP, f/2.5, (wide) |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p @ 30 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, MyOS 13 |
Android 12, MyOS 12 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 |
1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 740 |
Adreno 740 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
512GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 SIM Nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
80W |
80W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính |
Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính hoặc mặt sau bằng da sinh thái |
Kích thước |
169.9 x 76.3 x 8.3 mm |
162,9 x 72,9 x 8,5 mm |
Trọng lượng |
228 g |
197g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678