So sánh ZTE Nubia Z50 Ultra Bản Đặc Biệt (Snap 8 Gen 2) với Xiaomi 12 Pro Fullbox Mở Seal
5.890.000 ₫
9.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.178.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.8 inch, AMOLED, 1B colors, 120Hz, HDR10+, 1500 nits |
6.73 inch, LTPO AMOLED, 2K+, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1500 nits |
Camera Sau |
64 MP, 64 MP, 50 MP, PDAF, Laser AF, OIS |
50MP Sony IMX707, góc siêu rộng 50MP, camera tele 2X 50MP |
Camera Trước |
16 MP |
32MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
512GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
vân tay trong màn hình |
Pin |
5000mAh, 80W |
4600mAh, 120W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.8 inch |
6.73 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
LTPO AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1116 x 2480 pixels |
1440 x 3200 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Gorilla Glass Victus |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f/1.6, PDAF, Laser AF, OIS; 64 MP, f/3.3, PDAF, OIS; 50 MP, f/2.X, PDAF |
50 MP, f/1.9, 24mm (wide), 1/1.28", 1.22µm, Dual Pixel PDAF, OIS; 50 MP, f/1.9, 48mm (telephoto), PDAF, 2x optical zoom; 50 MP, f/2.2, 115˚ (ultrawide) |
Quay phim camera sau |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30fps, gyro-EIS, HDR10, 10‑bit video |
8K@24fps (HDR), 4K@30/60fps (HDR10+), 1080p@30/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.0 |
32 MP, f/2.5, 26mm (wide), 0.7µm |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 13, MyOS 13 |
MIUI 13, Android 12 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM8550 Snapdragon 8 Gen 2 (4 nm) |
Snapdragon 8 Gen 1 |
Tốc độ xử lý |
1x3.2 GHz Cortex-X3 & 2x2.8 GHz Cortex-A715 & 2x2.8 GHz Cortex-A710 & 3x2.0 GHz Cortex-A510 |
Octa-core (1x3.00 GHz Cortex-X2 & 3x2.50 GHz Cortex-A710 & 4x1.80 GHz Cortex-A510) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 740 |
Adreno 730 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
512GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Không |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6 or 6e (market dependent), dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.2, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 sim nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
4600mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
80W |
sạc nhanh có dây 120W và sạc không dây 50W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng kính |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass Victus), mặt sau bằng kính (Gorilla Glass 5) hoặc mặt sau bằng da sinh thái, khung nhôm |
Kích thước |
169.9 x 76.3 x 8.3 mm |
163.6 x 74.6 x 8.2 mm |
Trọng lượng |
228 g |
204 g or 205 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678