So sánh Redmi Turbo 3 Likenew Nobox (Sẵn TV) với vivo iQOO Z10 Turbo Nguyên Seal Xịn
4.990.000 ₫
Trả góp từ: 998.000 ₫
6.290.000 ₫
Trả góp từ: 1.258.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,67 inch, AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 2400 nits |
6.78 inch, AMOLED, 1B màu, 144Hz, HDR, 2000 nits (HBM), 4400 nits (đỉnh) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.6 + 8 MP, (ultrawide), 1/4.0 |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
20 MP |
16 MP, f/2.5 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 8s Gen 3 |
Dimensity Mediatek 8400 (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 sim nano |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5000 mAh, 90W |
7620mAh, 90W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,67 inch |
6.78 inch, |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
|
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1.5K |
|
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.6 + 8 MP, (ultrawide), 1/4.0 |
50 MP, f/1.8, (rộng), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS + 2 MP, f/2.4, (sâu) |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS |
4K, 1080p, con quay hồi chuyển-EIS, OIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f/2.2, (wide) |
16 MP, f/2.5, (rộng), 1/3.0", 1.0µm |
Quay phim camera trước |
1080p@30/60fps |
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, HyperOS |
Android 15, OriginOS 5 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 8s Gen 3 |
Mediatek Dimensity 8400 (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 4x2.8 GHz Cortex-A720 & 3x2.0 GHz Cortex-A520) |
Lõi tám (1x3,25 GHz Cortex-A725 & 3x3,0 GHz Cortex-A725 & 4x2,1 GHz Cortex-A725) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 735 |
G720 MC7 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Type-C 2.0 |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1) |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
7620mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
90W |
90W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
100% trong 55p |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
Mặt kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhựa |
Kích thước |
160.5 x 74.4 x 7.8 mm |
163,7 x 75,9 x 8,1 mm (6,44 x 2,99 x 0,32 in) |
Trọng lượng |
179 g |
212g (7,48oz) |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
IP64 |
IP65 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678