So sánh Redmi Turbo 3 Mới 100% (Sẵn TV) với Redmi Turbo 4 Nguyên Seal Xịn
5.790.000 ₫
6.490.000 ₫
Trả góp từ: 1.158.000 ₫
6.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.378.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,67 inch, AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 2400 nits |
6.67 inches, AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1400 nits (HBM), 3200 nits (peak) |
Camera Sau |
50 MP, f/1.6 + 8 MP, (ultrawide), 1/4.0 |
50 MP, f/1.5, PDAF, OIS; 8 MP, f/2.2 |
Camera Trước |
20 MP |
20 MP, f/2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 8400 Ultra (4 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Pin |
5000 mAh, 90W |
6550 mAh, 90W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,67 inch |
6.67 inches |
Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20:9 ratio |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1.5K |
1220 x 2712 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.6 + 8 MP, (ultrawide), 1/4.0 |
50 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm |
Quay phim camera sau |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240fps, gyro-EIS |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
20 MP, f/2.2, (wide) |
20 MP, f/2.2, (wide), 1/4" |
Quay phim camera trước |
1080p@30/60fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, HyperOS |
Android 15, HyperOS |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 8s Gen 3 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 8400 Ultra (4 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 4x2.8 GHz Cortex-A720 & 3x2.0 GHz Cortex-A520) |
Octa-core (1x3.25 GHz Cortex-A725 & 3x3.0 GHz Cortex-A725 & 4x2.1 GHz Cortex-A725) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 735 |
Immortalis-G720 MC7 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
Type-C 2.0 |
USB Type-C 2.0, OTG |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE |
6.0, A2DP, LE, aptX, LHDC 5 |
GPS |
GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1) |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
6550 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
90W |
90W |
Thời gian onscreen |
|
100% trong 45 phút |
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
|
|
Kích thước |
160.5 x 74.4 x 7.8 mm |
161 x 75,2 x 8,1 mm |
Trọng lượng |
179 g |
203,5 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay trong màn hình |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Khả năng chống nước |
IP64 |
Chống bụi / nước IP68 (tối đa 2m trong 30 phút) |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678