So sánh Redmi 10X (Redmi Note 9) Fullbox Mở Seal với Redmi Note 11 5G 4/128GB Nguyên Seal Xịn
1.990.000 ₫
3.190.000 ₫
Trả góp từ: 398.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.53 inch FullHD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD |
6,6 inch, IPS LCD FHD+ 90Hz |
Camera Sau |
48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
50MP, 8MP |
Camera Trước |
13MP |
16MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
MediaTek Helio G85, 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 Ghz |
Dimensity 810 |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
5020mAh |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.53" |
6.6 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixels |
Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
|
Camera sau
Số ống kính |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
50MP +8MP |
Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
|
Các tính năng khác camera sau |
HDR, Panorama |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
|
|
Độ phân giải & khẩu độ |
13MP |
16MP |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
|
Các tính năng khác camera trước |
HDR, Panorama |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10 (MIUI 11) |
Android 11, MIUI 12.5 |
Chíp xử lý (CPU) |
MediaTek Helio G85 (12nm) |
Dimensity 810 6nm |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
2x2,4 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G52 MC2 |
Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
không |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / LTE |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano sim |
2 SIM Nano |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5020mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Quick Charge 3.0 |
33W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính cường lực, khung viền & mặt lưng nhựa |
Lưng nhựa |
Kích thước |
Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 - Dày 8.9 mm |
dày 8.8g |
Trọng lượng |
199g |
195g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Bảo mật vân tay 1 chạm |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
Splash-proof |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678