CS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Có chỗ đỗ ô tô)

Hotline: 090 154 8866

So sánh Redmi 10X (Redmi Note 9) Fullbox Mở Seal với Samsung S20 FE 5G Mỹ Likenew (S865)

1.990.000 ₫ 3.190.000 ₫
Trả góp từ: 398.000 ₫
4.190.000 ₫ 4.690.000 ₫
Trả góp từ: 838.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.53 inch FullHD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD 6.5 inch, S.AMOLED, Full HD+, màn 120Hz, mật độ điểm ảnh 407 ppi
Camera Sau 48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP 12MP, f/1.8; 8 MP, f / 2.4; 12 MP, f / 2.2
Camera Trước 13MP 32MP, f/2.2
Chíp Xử Lý (CPU) MediaTek Helio G85, 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 Ghz Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
Bộ Nhớ RAM 4GB 6GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano 1 sim
Công nghệ bảo mật vân tay trong màn hình
Pin 5020mAh 4500mAh
Màn hình
Kích thước màn hình 6.53" 6.5 inch, S.AMOLED, Full HD+, màn 120Hz, mật độ điểm ảnh 407 ppi
Tỷ lệ màn hình 20:9
Công nghệ màn hình IPS LCD Super AMOLED
Độ phân giải màn hình 1080 x 2340 pixels 1080x2400 pixel
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass 5 Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính 3
Độ phân giải & khẩu độ 48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP 12MP, f/1.8; 8 MP, f / 2.4; 12 MP, f / 2.2
Quay phim camera sau 1080p@30fps 4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30 / 60fps, gyro-EIS
Các tính năng khác camera sau HDR, Panorama -
Camera trước
Số ống kính camera trước 1
Độ phân giải & khẩu độ 13MP 32MP, f/2.2
Quay phim camera trước 1080p@30fps 4K @ 30 / 60fps, 1080p @ 30 / 60fps (con quay hồi chuyển EIS)
Các tính năng khác camera trước HDR, Panorama -
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 10 (MIUI 11) Android 10, có thể nâng cấp lên Android 11, One UI 3.0
Chíp xử lý (CPU) MediaTek Helio G85 (12nm) Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G (7 nm+)
Tốc độ xử lý 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz Lõi tám (2x2,73 GHz Mongoose M5 & 2x2,50 GHz Cortex-A76 & 4x2,0 GHz Cortex-A55)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G52 MC2 Adreno 650
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 4GB 6GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type C USB Type-C
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm Không
Mạng di động GSM / CDMA / HSPA / LTE 3G, 4G LTE Cat 18
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth 5.0, A2DP, LE v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS A-GPS, GLONASS, BDS BDS, A-GPS, GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 nano sim 1 nano SIM
Pin - sạc
Dung lượng pin 5020mAh 4500mAh
Công nghệ sạc nhanh Quick Charge 3.0 Sạc nhanh 25W, không dây nhanh 15W Sạc không dây ngược 4,5W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính cường lực, khung viền & mặt lưng nhựa Mặt trước bằng kính, mặt sau bằng nhựa, khung nhôm
Kích thước Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 - Dày 8.9 mm 159,8 x 74,5 x 8,4 mm
Trọng lượng 199g 190 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Bảo mật vân tay 1 chạm Vân tay trong màn hình
Khả năng chống nước Splash-proof iP 68
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE