So sánh Redmi 10X (Redmi Note 9) Fullbox Mở Seal với Realme Q5 5G Nguyên Seal Xịn
1.990.000 ₫
3.190.000 ₫
Trả góp từ: 398.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.53 inch FullHD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD |
6.6 inch, IPS LCD, 120Hz, 600 nits (peak) |
Camera Sau |
48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
13MP |
16 MP, f/2.1 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
MediaTek Helio G85, 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 Ghz |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano |
2 sim |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
5020mAh |
5000mAh, 65W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.53" |
6.62 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
20:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixels |
Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
Kính cường lực |
Camera sau
Số ống kính |
|
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
HDR, Panorama |
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
|
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13MP |
16MP, f/2.1 |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
HDR, Panorama |
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10 (MIUI 11) |
Android 12, Realme UI 3.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
MediaTek Helio G85 (12nm) |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G52 MC2 |
Adreno 691 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
Có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / LTE |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano sim |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5020mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Quick Charge 3.0 |
Sạc nhanh 65W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính cường lực, khung viền & mặt lưng nhựa |
|
Kích thước |
Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 - Dày 8.9 mm |
164.3 x 75.6 x 8.5 mm |
Trọng lượng |
199g |
195 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Bảo mật vân tay 1 chạm |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
Splash-proof |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678