So sánh Xiaomi Redmi Pad SE 8.7 Chính Hãng với Redmi Pad Pro 2024 (12.1inch, wifi)
2.650.000 ₫
Trả góp từ: 530.000 ₫
4.190.000 ₫
6.590.000 ₫
Trả góp từ: 838.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
8.7 inches, IPS LCD, 1B colors, 90Hz, 600 nits (HBM) |
12.1 inch, IPS LCD, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, 600 nits (HBM) |
Camera Sau |
8 MP, f / 2.0 |
8 MP, f/2.0, (rộng), 1/4.0", 1.12µm |
Camera Trước |
5 MP, f / 2.2 |
8 MP, f/2.3, (rộng), 1/4.0", 1.12µm |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Helio G85 (12 nm) |
Qualcomm Snapdragon 7s Gen 2 (4nm) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
Không |
Không |
Công nghệ bảo mật |
Không |
|
Pin |
6650 mAh, 18W |
10.000mAh, 33W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
8.7 inches |
12,1 inch |
Tỷ lệ màn hình |
5:3 ratio |
16:10 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
800 x 1340 pixels |
2.560 × 1.600px |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 3 |
Corning Gorilla Glass 3 |
Camera sau
Số ống kính |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.0, (wide), 1/4.0", 1.12µm |
8 MP, f/2.3, (rộng), 1/4.0", 1.12µm |
Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
|
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
5 MP, f/2.2, (wide), 1/5.0", 1.12µm |
8 MP, f/2.3, (rộng), 1/4.0", 1.12µm |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, HyperOS |
Android 14, HyperOS |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Helio G85 (12 nm) |
Qualcomm Snapdragon 7s Gen 2 (4nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) |
Lõi tám (4x2,40 GHz Cortex-A78 & 4x1,95 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
eMMC 5.1 |
Adreno 710 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Không |
3.5mm |
Mạng di động |
Không |
Không |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
5.0, A2DP, LE |
GPS |
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS - cellular model only |
|
Hỗ trợ SIM |
Không |
Không |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
6650 mAh |
10.000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
18W |
33W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính (Gorilla Glass 3) |
Mặt kính trước (Gorilla Glass 3), khung nhôm, mặt sau bằng nhôm |
Kích thước |
211,6 x 125,5 x 8,8 mm |
280 x 181,9 x 7,5 mm |
Trọng lượng |
370 / 373 / 375 g |
571 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
|
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
Hỗ trợ bút cảm ứng |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678