So sánh Xiaomi Redmi Pad SE 4G (Bản dùng sim) với Xiaomi Redmi Pad SE Nguyên Seal Xịn
2.990.000 ₫
6.590.000 ₫
Trả góp từ: 598.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
8.7 inch, IPS LCD, 1B colors, 90Hz, 600 nits (HBM) |
11 inch, IPS LCD, 90Hz, 400 nits |
Camera Sau |
8 MP, f/2.0, (wide), 1/4.0", 1.12µm |
8 MP, f / 2.0 |
Camera Trước |
5 MP, f/2.2, (wide), 1/5.0", 1.12µm |
5 MP, f / 2.2 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Helio G85 (12 nm) |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G ( 6nm ) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
Có, sim 4G |
Không |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
6650mAh, 10W |
8000 mAh, 10W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
8.7 inch |
11 inch |
Tỷ lệ màn hình |
16:10 |
16:10 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1200 x 1920 pixel |
1200 x 1920 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.0, (wide), 1/4.0", 1.12µm |
8 MP, f / 2.0, ( rộng ), 1/4 ", 1.12 Lời, AF |
Quay phim camera sau |
|
|
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
5 MP, f/2.2, (wide), 1/5.0", 1.12µm |
5 MP, f / 2.2, ( ultrawide ), 1/5 ", 1.12 |
Quay phim camera trước |
|
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 14, HyperOS |
Android 13, MIUI Pad 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Helio G85 (12 nm) |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G ( 6nm ) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.0 GHz Cortex-A75 & 6x1.8 GHz Cortex-A55) |
Octa-core ( 4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Bạc ) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G52 MC2 |
Adreno 610 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
microSDXC |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
4G |
Không |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
5.0, A2DP, LE |
GPS |
Không |
Không |
Hỗ trợ SIM |
Có, sim 4g |
không |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
6550 mAh |
8000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc 10W |
Sạc 10W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm |
Mặt kính, mặt sau bằng nhôm, khung nhôm |
Kích thước |
211,6 x 125,5 x 8,8 mm |
255.5 x 167.1 x 7.4 mm |
Trọng lượng |
370 g |
478 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
|
|
Khả năng chống nước |
IP53 |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678