So sánh Redmi Pad Pro 2024 Chính Hãng (12.1inch, wifi) với Lenovo Pad Pro 12.7 2025 (Dimen 8300)
5.650.000 ₫
Trả góp từ: 1.130.000 ₫
5.490.000 ₫
Trả góp từ: 1.098.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
12.1 inch, IPS LCD, 68B màu, 120Hz, Dolby Vision, 600 nits (HBM) |
12.7 inch, IPS LCD, 1 tỷ màu, 144Hz, Dolby Vision |
| Camera Sau |
8 MP, f/2.0, (rộng), 1/4.0", 1.12µm |
13 MP, (wide), AF |
| Camera Trước |
8 MP, f/2.3, (rộng), 1/4.0", 1.12µm |
8 MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 7s Gen 2 (4nm) |
Mediatek Dimensity 8300 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
6GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
Không |
Không |
| Công nghệ bảo mật |
Không xác định |
Face iD - Vân tay |
| Pin |
10.000mAh, 33W |
10.200mAh, 45W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
12,1 inch |
12.7 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
16:10 |
|
| Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
2.560 × 1.600px |
2944×1840 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 3 |
|
Camera sau
| Số ống kính |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.3, (rộng), 1/4.0", 1.12µm |
13MP |
| Quay phim camera sau |
|
|
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.3, (rộng), 1/4.0", 1.12µm |
8MP |
| Quay phim camera trước |
|
|
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 14, HyperOS |
Android 13 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 7s Gen 2 (4nm) |
Mediatek Dimensity 8300 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Lõi tám (4x2,40 GHz Cortex-A78 & 4x1,95 GHz Cortex-A55) |
1x3.35 GHz Cortex-A715 & 3x3.20 GHz Cortex-A715 & 4x2.20 GHz Cortex-A510 |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 710 |
Mali G615-MC6 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
6GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
|
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Không |
| Mạng di động |
Không |
Không |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot |
| Bluetooth |
5.0, A2DP, LE |
|
| GPS |
|
|
| Hỗ trợ SIM |
Không |
|
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
10.000mAh |
10.200mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
33W |
45W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính trước (Gorilla Glass 3), khung nhôm, mặt sau bằng nhôm |
Mặt trước bằng kính, khung nhôm, mặt sau bằng nhôm |
| Kích thước |
280 x 181,9 x 7,5 mm |
291.8 x 189.2 x 6.8 mm |
| Trọng lượng |
571 g |
615 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
|
Mở khoá bằng vân tay phím nguồn |
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
Hỗ trợ bút cảm ứng |
Hỗ trợ chế độ PC khi kết nối màn hình ngoài giống Samsung DEX chuẩn 4K 60H |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678