So sánh Redmi Pad Pro 5G 2024 (Bản dùng sim) với Lenovo Pad Plus 2023 Nguyên Seal Xịn
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
|
LCD, 11.5" , 120Hz, 400nit |
| Camera Sau |
|
13 MP |
| Camera Trước |
|
8 MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
|
MediaTek Helio G99 |
| Bộ Nhớ RAM |
|
6GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
|
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
|
Không |
| Công nghệ bảo mật |
|
Không xác định |
| Pin |
|
7700mAh, 20W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
|
11,5 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
|
|
| Công nghệ màn hình |
|
LCD |
| Độ phân giải màn hình |
|
1200 X 2000 pixel |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
|
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
|
13MP |
| Quay phim camera sau |
|
|
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
|
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
|
8MP |
| Quay phim camera trước |
|
|
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
|
Chạy ZUI 14, Android 12 |
| Chíp xử lý (CPU) |
|
MediaTek Helio G99 |
| Tốc độ xử lý |
|
|
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
|
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
|
6GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
|
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Có |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
|
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
|
3.5mm |
| Mạng di động |
|
Không |
| Wifi |
|
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot |
| Bluetooth |
|
|
| GPS |
|
|
| Hỗ trợ SIM |
|
Không |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
|
7700mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
|
20W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
|
|
| Kích thước |
|
dày 7.4mm |
| Trọng lượng |
|
520 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
|
|
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678