So sánh Redmi Pad 2 Pro Chính Hãng (12.000mAh) với Lenovo Xiaoxin Pad 12.1 (2025)
6.890.000 ₫
Trả góp từ: 1.378.000 ₫
3.890.000 ₫
Trả góp từ: 778.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
12.1 inches, IPS LCD, 1B colors, 120Hz, Dolby Vision, 600 nits (HBM) |
12.1 inches, IPS LCD, 90Hz, 800 nits (peak) |
| Camera Sau |
8 MP, f/2.0 |
8 MP (tiêu chuẩn) |
| Camera Trước |
8 MP, f/2.3 |
5 MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM7635-AC Snapdragon 7s Gen 4 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 6400 (6 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
6GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
Không |
Không |
| Công nghệ bảo mật |
Không xác định |
Không xác định |
| Pin |
12.000 mAh, 33W |
10.200 mAh, 45W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
12.1 inches |
12.1 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
16:10 ratio (~249 ppi density) |
tỷ lệ 8:5; Mật độ điểm ảnh 206 ppi |
| Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
1600 x 2560 pixels |
2.5K (2560 x 1600px) |
| Kính bảo vệ màn hình |
Mohs level 6 |
|
Camera sau
| Số ống kính |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.0, (wide), 1/4.0", 1.12µm |
8 MP (tiêu chuẩn) |
| Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
|
| Các tính năng khác camera sau |
Color spectrum sensor, LED flash, HDR |
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.3, (wide), 1/4.0", 1.12µm |
5 MP |
| Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
|
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 15, HyperOS 2 |
Android 15 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM7635-AC Snapdragon 7s Gen 4 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 6400 |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.7 GHz Cortex-A720 & 3x2.4 GHz Cortex-A720 & 4x1.8 GHz Cortex-A520) |
Octa-core (2×2.5 GHz Cortex-A76 & 6×2.0 GHz Cortex-A55) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 810 |
GPU Mali-G57 MC |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
6GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (dedicated slot) |
|
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
|
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
|
| Mạng di động |
Không |
|
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/a/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
|
| Bluetooth |
5.4, A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive |
|
| GPS |
|
|
| Hỗ trợ SIM |
Không |
|
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
12.000 mAh |
Li-Po 10200 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
33W có dây, PD3.0, QC3+; 27W có dây ngược |
Sạc nhanh 45W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhôm, mặt sau bằng nhôm |
Khung và mặt lưng nhựa |
| Kích thước |
279,8 x 181,7 x 7,5 mm |
|
| Trọng lượng |
610 g |
|
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
|
|
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
Hỗ trợ bút stylus (từ tính) |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678