So sánh Xiaomi Redmi Pad 2 Chính Hãng với Lenovo Xiaoxin Pad 2024 Nguyên Seal Xịn
4.590.000 ₫
Trả góp từ: 918.000 ₫
3.090.000 ₫
Trả góp từ: 618.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
11.0 inches, IPS LCD, 1B colors, 90Hz, 600 nits (HBM) |
11 inch, IPS LCD, 90Hz, độ sáng 400 nits |
| Camera Sau |
8 MP, f / 2.0 |
8MP |
| Camera Trước |
5 MP, f / 2.2 |
8MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Helio G100 Ultra (6 nm) |
Snapdragon 685 |
| Bộ Nhớ RAM |
4GB |
6GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
Không |
Không |
| Công nghệ bảo mật |
Không |
Không xác định |
| Pin |
9000 mAh, 18W |
7040mAh, 20W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
11 inch |
11 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
16:10 |
20: 9 |
| Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
1600 x 2560 pixels |
1920 x 1200px |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.0, (wide), 1/4.0", 1.12µm |
8MP |
| Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
|
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
5 MP, f/2.2, (wide), 1/5.0", 1.12µm |
8MP |
| Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
|
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 15, HyperOS 2 |
|
| Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Helio G100 Ultra (6 nm) |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 4G (6 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
4x2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4x1.9 GHz Kryo 265 Silver |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC2 |
Adreno 610 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
4GB |
6GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC |
|
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C, OTG |
Type c |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
3.5mm |
| Mạng di động |
Không |
Không |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, hotspot |
| Bluetooth |
5.3, A2DP, LE |
|
| GPS |
GPS, GALILEO, GLONASS, BDS, QZSS (cellular model only) |
|
| Hỗ trợ SIM |
Không |
|
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
9000 mAh |
7040mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
18W |
20W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính, khung nhôm |
Kim loại |
| Kích thước |
254,6 x 166 x 7,4 mm |
mỏng 7,1mm |
| Trọng lượng |
510 g hoặc 519 g |
465g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
|
|
| Khả năng chống nước |
|
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678