So sánh Redmi Note 9 Pro 4GB/64GB với Redmi Note 8 Fullbox Mở Seal (Sẵn Tiếng Việt)
Ngừng kinh doanh
Trả góp từ: 820.000 ₫
Fullbox Nguyên Seal
2.250.000 ₫
3.050.000 ₫
Trả góp từ: 450.000 ₫
Đẹp như mới
Thông số cơ bản
Màn Hình
6.67 inch, IPS LCD, độ phân giải FullHD+, tỉ lệ 20:9
6,3 inch Full HD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD
Camera Sau
48MP góc rộng, 8MP góc siêu rộng 119 độ, 2MP đo chiều sâu vs macro 5MP.
48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP
Camera Trước
13MP
Chíp Xử Lý (CPU)
Snapdragon 720G
Snapdragon 665, 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Bộ Nhớ RAM
4GB
4GB
Bộ Nhớ Trong (ROM)
64GB
64GB
Hỗ trợ Sim
2 nano sim
2 nano sim
Công nghệ bảo mật
Pin
5020mAh
4000mAh
Màn hình
Kích thước màn hình
6.67 inch
6.3 inch
Tỷ lệ màn hình
Công nghệ màn hình
IPS LCD
IPS LCD
Độ phân giải màn hình
FullHD+ (1080 x 2340 Pixels)
1080 x 2340 pixels
Kính bảo vệ màn hình
Corning Gorilla Glass 5
Corning Gorilla Glass 5
Camera sau
Số ống kính
4
Độ phân giải & khẩu độ
64MP góc rộng, 8MP góc siêu rộng 119 độ, 2MP đo chiều sâu vs macro 5MP.
48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP
Quay phim camera sau
-
Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps
Các tính năng khác camera sau
-
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Google Lens, Góc rộng (Wide), S
Camera trước
Số ống kính camera trước
-
1
Độ phân giải & khẩu độ
16MP
13MP
Quay phim camera trước
-
Các tính năng khác camera trước
-
Flash màn hình, Quay video HD, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành
Android 10
Chíp xử lý (CPU)
Snapdragon 720G
Snapdragon 665
Tốc độ xử lý
-
4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
Chip xử lý đồ họa (GPU)
Adrano 618
Adreno 610
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM
4GB
4GB
Bộ nhớ trong (ROM)
64GB
64GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài
-
Có
Kết nối
Cổng kết nối sạc
USB Type C
USB Type - C
Cổng kết nối tai nghe
3.5 mm
USB Type - C
Mạng di động
3G, 4G LTE Cat 16
3G, 4G LTE Cat 16
Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
Bluetooth
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
GPS
BDS, A-GPS, GLONASS
Yes, with A-GPS, GLONASS, BDS
Hỗ trợ SIM
2 nano Sim
2 nano Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin
5020mAh
4000mAh
Công nghệ sạc nhanh
18W
Sạc nhanh 18W
Thời gian onscreen
-
Thời gian sạc
-
Thiết kế
Vật liệu thiết kế
Khung kim loại + mặt kính cường lực
Mặt kính cường lực
Kích thước
-
Dài 158.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.4 mm
Trọng lượng
-
190g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật
Vân tay ở cạnh bên
Có
Khả năng chống nước
Tính năng khác
-
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678