So sánh Redmi Note 9 4G 4GB/128GB Likenew với Redmi Note 10 5G Fullbox Mở Seal
3.200.000 ₫
4.050.000 ₫
Trả góp từ: 640.000 ₫
2.390.000 ₫
4.550.000 ₫
Trả góp từ: 478.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.53 inches, IPS LCD, 400 nits (typ) |
6.5 inches, IPS LCD, 90Hz, 500 nits |
| Camera Sau |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
48 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
| Camera Trước |
8 MP, f/2.0 |
8 MP, f/2.0 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11 nm) |
Mediatek MT6833 Dimensity 700 (7 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 sim nano |
2 nano SIM |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
| Pin |
6000mAh |
5000 mAh, 18W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.53 inch |
6.5 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
19,5:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixels |
1080 x 2400 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass 3 |
Kính Corning Gorilla 3 |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
48 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
| Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera sau |
- |
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.0 |
8 MP, f/2.0, (wide) |
| Quay phim camera trước |
- |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
- |
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 10, MIUI 12 |
Android 11, MIUI 12 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 (11 nm) |
MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (4x2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver) |
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 610 |
Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
có |
microSDXC ( sử dụng khe SIM dùng chung ) |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB-C |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
có |
3.5mm |
| Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
6000mAh |
5000mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 18W |
Sạc nhanh 18W |
| Thời gian onscreen |
- |
|
| Thời gian sạc |
- |
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Nhựa nguyên khối |
Khung nhựa, mặt lưng nhựa |
| Kích thước |
162,3 x 77,3 x 9,6 mm |
161.8 x 75.3 x 8.9 mm |
| Trọng lượng |
198g |
190g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
| Khả năng chống nước |
Lớp phủ chống thấm nước |
- |
| Tính năng khác |
- |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678