So sánh Xiaomi Redmi Note 8 6GB/64GB với Xiaomi Redmi 8 3GB/32GB
3.690.000 ₫
3.890.000 ₫
Trả góp từ: 738.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,3 inch Full HD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD |
6.22 inch, HD+ (720 x 1140 Pixels), IPS LCD |
Camera Sau |
48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP |
Chính 12 MP & Phụ 2 MP |
Camera Trước |
13MP |
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 665, 4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
Snapdragon 439 8 nhân |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
3GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
32GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano sim |
Công nghệ bảo mật |
|
|
Pin |
4000mAh |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.3 inch |
6.22 inch |
Tỷ lệ màn hình |
|
|
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2340 pixels |
720 x 1140 Pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
Corning Gorilla Glass 5 |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
|
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP & Phụ 8 MP & 2 MP & 2 MP |
Chính 12 MP & Phụ 2 MP. Camera trước 8MP |
Quay phim camera sau |
Quay phim HD 720p@120fps, Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim FullHD 1080p@30fps, Quay phim 4K 2160p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
Quay siêu chậm (Super Slow Motion), Lấy nét theo pha (PDAF), A.I Camera, Siêu độ phân giải, Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), Google Lens, Góc rộng (Wide), S |
Xoá phông, A.I Camera, Lấy nét theo pha (PDAF), Tự động lấy nét (AF), Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
f/2.0 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13MP |
8 MP |
Quay phim camera trước |
|
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
Flash màn hình, Quay video HD, Chụp bằng cử chỉ, Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Beautify), Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR |
Nhận diện khuôn mặt, Làm đẹp (Selfie A.I Beauty), Quay video HD, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 9.0 |
Android 9.0 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 665 |
Snapdragon 439 8 nhân |
Tốc độ xử lý |
4 nhân 2.0 GHz & 4 nhân 1.8 GHz |
2 nhân 1.95 GHz & 6 nhân 1.45 GHz |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 610 |
Adreno 505 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
3GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
32GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
Có |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 512 GB |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type C |
USB Type - C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5 mm |
USB Type - C |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 16 |
3G, 4G LTE Cat 16 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano Sim |
2 nano Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
4000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 18W |
Sạc nhanh Quick Charge 3.0 |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt kính cường lực |
Mặt lưng nhựa giả kinh |
Kích thước |
Dài 158.3 mm - Ngang 75.3 mm - Dày 8.4 mm |
156.5 x 75.4 x 9.4 mm |
Trọng lượng |
190g |
188 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Có |
Có |
Khả năng chống nước |
|
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678