So sánh Xiaomi Redmi Note 5 Pro 4GB/64GB Mới Nguyên Seal với Redmi 10X (Redmi Note 9) Fullbox Mở Seal
1.990.000 ₫
3.190.000 ₫
Trả góp từ: 398.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
5,99 Full HD+ (1080 x 2160 pixels), IPS LCD |
6.53 inch FullHD+, 1080 x 2340 pixels, IPS LCD |
| Camera Sau |
Sau 12.MP & 5.MP (f/2.2 & f/2.0), Trước 13.MP (f/2.2) |
48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
| Camera Trước |
|
13MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 636 8 nhân |
MediaTek Helio G85, 2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 Ghz |
| Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB, có hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano |
| Công nghệ bảo mật |
|
|
| Pin |
4000mAh |
5020mAh |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
5.99" |
6.53" |
| Tỷ lệ màn hình |
|
|
| Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
Full HD+ (1080 x 2160 Pixels) |
1080 x 2340 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
2.5D Diamond Cut Glass |
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
| Số ống kính |
|
|
| Độ phân giải & khẩu độ |
12.MP và 5.MP |
48 MP & 8 MP & 2 MP & 2 MP |
| Quay phim camera sau |
Quay phim FullHD 1080p@30fps |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera sau |
Chụp ảnh xóa phông, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama |
HDR, Panorama |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
f/2.2 |
|
| Độ phân giải & khẩu độ |
13.MP |
13MP |
| Quay phim camera trước |
Quay video FullHD |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
Đèn Flash trợ sáng, Tự động lấy nét, Quay video Full HD, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp |
HDR, Panorama |
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 8.0 |
Android 10 (MIUI 11) |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 636 8 nhân |
MediaTek Helio G85 (12nm) |
| Tốc độ xử lý |
8 nhân 1.8 GHz Kryo |
2 nhân 2.0 GHz & 6 nhân 1.8 GHz |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 509 |
Mali-G52 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
MicroSD, hỗ trợ tối đa 256 GB |
Có |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
Micro USB |
USB Type C |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
| Mạng di động |
Hỗ trợ 4G |
GSM / CDMA / HSPA / LTE |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, hotspot |
| Bluetooth |
v5.0, A2DP, LE |
5.0, A2DP, LE |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
A-GPS, GLONASS, BDS |
| Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) |
2 nano sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4000mAh |
5020mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin |
Quick Charge 3.0 |
| Thời gian onscreen |
Khoảng 7 giờ Onscreen |
|
| Thời gian sạc |
2,5 giờ. |
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Kim loại |
Mặt kính cường lực, khung viền & mặt lưng nhựa |
| Kích thước |
Dài 158.6 mm - Ngang 75.4 mm - Dày 8.1 mm |
Dài 162.3 mm - Ngang 77.2 - Dày 8.9 mm |
| Trọng lượng |
181g |
199g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Mở khóa bằng vân tay |
Bảo mật vân tay 1 chạm |
| Khả năng chống nước |
|
Splash-proof |
| Tính năng khác |
Mặt kính 2.5D Sạc pin nhanh Chặn tin nhắn Chặn cuộc gọi |
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678