So sánh Redmi Note 13 Turbo Nguyên Seal Xịn với Redmi Note 13 6GB/128GB Chính Hãng
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6,67 inch, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits |
6.67 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1800 nits |
| Camera Sau |
50 MP; 8 MP; 2 MP |
108 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
| Camera Trước |
16 MP |
16 MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 8s Gen 3 |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 (6nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
6GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
| Pin |
5000 mAh, 90W |
5000 mAh, 33W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6,67 inch |
6.67 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20:9 ratio |
| Công nghệ màn hình |
OLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1.5K |
1080 x 2400 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP; 8 MP; 2 MP |
108 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
| Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30fps |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, (wide) |
16 MP |
| Quay phim camera trước |
1080p @ 30 |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 13, MIUI 14 |
Android 13, MIUI 14 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 8s Gen 3 |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 (6nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x3.0 GHz Cortex-X4 & 4x2.8 GHz Cortex-A720 & 3x2.0 GHz Cortex-A520 |
4x2,8 GHz Cortex-A73 & 4x1,9 GHz Cortex-A53 |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 735 |
Adreno 610 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
6GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
Type-C 2.0 |
USB Type-C 2.0 |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
| Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 4G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
| Bluetooth |
5.1, A2DP, LE |
5.3, A2DP, LE |
| GPS |
GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1) |
GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1) |
| Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
90W |
33W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính ( Kính Gorilla 5 ), mặt sau bằng nhựa, khung nhựa |
Lưng kính, khung nhựa |
| Kích thước |
161,1 x 75 x 7,9 mm |
162,3 x 75,6 x 8 mm |
| Trọng lượng |
181 g |
188,5 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
| Khả năng chống nước |
|
IP54, chống bụi và văng |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678