So sánh Redmi Note 12 Turbo Likenew Nobox (Sẵn TV) với Redmi Turbo 4 Likenew Nobox
3.890.000 ₫
Trả góp từ: 778.000 ₫
4.590.000 ₫
Trả góp từ: 918.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6,67 inch, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits |
6.67 inches, AMOLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, HDR Vivid, 1400 nits (HBM), 3200 nits (peak) |
| Camera Sau |
64 MP, PDAF, OIS; 8 MP; 2 MP |
50 MP, f/1.5, PDAF, OIS; 8 MP, f/2.2 |
| Camera Trước |
16 MP |
20 MP, f/2.2 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 7+ Gen 2 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 8400 Ultra (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
5000mAh, 67W |
6550 mAh, 90W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6,67 inch |
6.67 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
20: 9 |
20:9 ratio |
| Công nghệ màn hình |
OLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixel |
1220 x 2712 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
2 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, (wide) PDAF, OIS; 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
50 MP, f/1.5, 26mm (wide), 1/1.95", 0.8µm, PDAF, OIS 8 MP, f/2.2, 15mm (ultrawide), 1/4.0", 1.12µm |
| Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30fps |
4K@24/30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, (wide) |
20 MP, f/2.2, (wide), 1/4" |
| Quay phim camera trước |
1080p @ 30 |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 13, MIUI 14 |
Android 15, HyperOS |
| Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM7475-AB Snapdragon 7+ Gen 2 (4 nm) |
Mediatek Dimensity 8400 Ultra (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (1x2.91 GHz Cortex-A710 & 3x Cortex-A710 & 4x Cortex-A510) |
Octa-core (1x3.25 GHz Cortex-A725 & 3x3.0 GHz Cortex-A725 & 4x2.1 GHz Cortex-A725) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
Immortalis-G720 MC7 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
Type-C 2.0 |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
Không |
| Mạng di động |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
5.1, A2DP, LE |
6.0, A2DP, LE, aptX, LHDC 5 |
| GPS |
GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1) |
GPS (L1+L5), GLONASS (G1), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
| Hỗ trợ SIM |
2 Sim |
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5000 mAh |
6550 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 67W |
90W |
| Thời gian onscreen |
|
100% trong 45 phút |
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
|
|
| Kích thước |
161,1 x 75 x 7,9 mm |
161 x 75,2 x 8,1 mm |
| Trọng lượng |
181 g |
203,5 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay cạnh bên |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
|
Chống bụi / nước IP68 (tối đa 2m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678