So sánh Redmi Note 11E Pro 5G (Snap695) Nguyên Seal Xịn với Redmi Note 13 5G Nguyên Seal Xịn (Dimen 6080)
3.350.000 ₫
4.290.000 ₫
Trả góp từ: 670.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.67 inches, Super AMOLED, 120Hz, 700 nits, 1200 nits |
6.67 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1000 nits |
Camera Sau |
108 MP, f/1.9; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
108 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
16 MP, f/2.5 |
16 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Mediatek Dimensity 6080 (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
6GB, 8GB, 12GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB, 256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
Pin |
5000 mAh, 67W |
5000 mAh, 33W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.67 inches |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 ratio (~395 ppi density) |
20:9 ratio |
Công nghệ màn hình |
Super AMOLED |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1080 x 2400 pixels |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
3 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
108 MP, f/1.9, 26mm (wide), 1/1.52", 0.7µm, PDAF; 8 MP, f/2.2, 118˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
108 MP, f/1.8, (wide), 0.64µm, PDAF; 2 MP, f/2.4, (depth) |
Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16 MP, f/2.5, (wide), 1/3.06" 1.0µm |
16 MP |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p@30fps |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 13 |
Android 13, MIUI 14 |
Chíp xử lý (CPU) |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
Mediatek Dimensity 6080 (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver) |
Octa-core (2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 619 |
Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
6GB, 8GB, 12GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB, 256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (uses shared SIM slot) |
Không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE |
5.3, A2DP, LE |
GPS |
GPS, GLONASS, BDS, GALILEO |
GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1) |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
Li-Po 5000 mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
67W |
33W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính |
Mặt lưng nhựa, khung nhựa |
Kích thước |
164.2 x 76.1 x 8.1 mm |
161.1 x 75 x 7.6 mm |
Trọng lượng |
202 g |
173.5 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
IP54, chống bụi và văng |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678