So sánh Redmi Note 11T Pro Plus Nguyên Seal Xịn (Sạc 120W) với Oppo Reno8 T 5G Mới 100%
3.790.000 ₫
6.250.000 ₫
Trả góp từ: 758.000 ₫
3.390.000 ₫
4.290.000 ₫
Trả góp từ: 678.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.6 inches, IPS LCD, 144Hz, HDR10, Dolby Vision, 650 nits |
6,7 inch, OLED, 1B colors, 120Hz, 500 nits (typ), 800 nits (HBM), 950 nits (peak) |
| Camera Sau |
64 MP, 8 MP, 2 MP |
108 MP, f/1.7; 2 MP, f/3.3; 2 MP, f/2.4 |
| Camera Trước |
16MP |
32 MP, f/2.4 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 8100 (5 nm) |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
6GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano SIM |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
| Pin |
4400mAh |
4800 mAh, 33W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.6 inch |
6.7 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
OLED |
| Độ phân giải màn hình |
1080 x 2460 pixels |
1080 x 2412 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, (wide), 1/1.72", 0.8µm, PDAF; 8 MP, 120˚, (ultrawide); 2 MP, (macro) |
108 MP, f/1.7, 24mm (wide), 1/1.67", 0.64µm, AF 2 MP, f/3.3, 34mm (microscope) 2 MP, f/2.4, (depth) |
| Quay phim camera sau |
4K@30fps, 1080p@30/60/120fps, 720p@960fps |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16MP |
32 MP, f/2.4, 22mm (wide) |
| Quay phim camera trước |
1080p@30/60fps |
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 12, MIUI 13 |
Android 13, ColorOS 13 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Dimensity 8100 (5 nm) |
Qualcomm SM6375 Snapdragon 695 5G (6 nm) |
| Tốc độ xử lý |
Octa-core (4x2.85 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55) |
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 660 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 660 Silver) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G610 MC6 |
Adreno 619 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
6GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
microSDXC |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
không |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS (L1+L5), GLONASS (L1), BDS (B1I+B1c+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5) |
| Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
4400mAh |
4800mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
120W |
Sạc nhanh 33W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính |
|
| Kích thước |
163.6 x 74.3 x 8.9 mm |
162.3 x 74.3 x 7.7 mm |
| Trọng lượng |
198 g |
171 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
| Khả năng chống nước |
IP 53 |
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678