So sánh Redmi Note 11T Pro Nguyên Seal Xịn với Redmi Note 13 6GB/128GB Chính Hãng
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6,6 inch, IPS, 144Hz, HDR10 |
6.67 inches, AMOLED, 1B colors, 120Hz, 1800 nits |
| Camera Sau |
64MP + 8MP + 2MP |
108 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
| Camera Trước |
16MP |
16 MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Dimensity 8100 |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 (6nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
6GB |
6GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
| Pin |
5080mAh |
5000 mAh, 33W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.6 inch |
6.67 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 ratio |
| Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
Full HD+ |
1080 x 2400 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
Corning Gorilla Glass 5 |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
64MP + 8MP + 2MP |
108 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
| Quay phim camera sau |
|
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16MP |
16 MP |
| Quay phim camera trước |
|
1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12.5 |
Android 13, MIUI 14 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Dimensity 8100 5nm |
Qualcomm SM6225 Snapdragon 685 (6nm) |
| Tốc độ xử lý |
4x2.85 GHz Cortex-A78 & 4x2.0 GHz Cortex-A55 |
4x2,8 GHz Cortex-A73 & 4x1,9 GHz Cortex-A53 |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G610 |
Adreno 610 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
6GB |
6GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C 2.0 |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 4G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.3, A2DP, LE |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1) |
| Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5080mAh |
5000mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
67W |
33W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5) |
Lưng kính, khung nhựa |
| Kích thước |
Độ dày 8,3 mm |
162,3 x 75,6 x 8 mm |
| Trọng lượng |
207g |
188,5 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
| Khả năng chống nước |
IP 53 |
IP54, chống bụi và văng |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678