So sánh Redmi Note 11 Pro 5G (MTK 920) Nguyên Seal Xịn với Redmi Note 11 5G 4/128GB Nguyên Seal Xịn
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6,67 inch, AMOLED, 120Hz, HDR10 |
6,6 inch, IPS LCD FHD+ 90Hz |
| Camera Sau |
108MP + 8MP + 2MP |
50MP, 8MP |
| Camera Trước |
16MP |
16MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Dimensity 920 |
Dimensity 810 |
| Bộ Nhớ RAM |
6GB |
4GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 nano sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
| Pin |
5160mAh |
5000mAh |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.6 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
IPS LCD |
| Độ phân giải màn hình |
Full HD+ |
Full HD+ |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
|
| Độ phân giải & khẩu độ |
108MP + 8MP + 2MP |
50MP +8MP |
| Quay phim camera sau |
4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30/60 khung hình / giây |
|
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
|
| Độ phân giải & khẩu độ |
16MP |
16MP |
| Quay phim camera trước |
|
|
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12.5 |
Android 11, MIUI 12.5 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Dimensity 920 |
Dimensity 810 6nm |
| Tốc độ xử lý |
2x2,5 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55 |
2x2,4 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55 |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G68 MC4 |
Mali-G57 MC2 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
6GB |
4GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
|
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
không |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 SIM Nano |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5160mAh |
5000mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
67W |
33W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính |
Lưng nhựa |
| Kích thước |
Độ dày 8,3 mm |
dày 8.8g |
| Trọng lượng |
207g |
195g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
| Khả năng chống nước |
IP 53 |
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678