So sánh Redmi Note 11 Pro 4G chính hãng 8/128GB với Redmi Note 12 Turbo Nguyên Seal Xịn
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6,67 inch, AMOLED, 120Hz, HDR10 |
6,67 inch, OLED, 68B colors, 120Hz, Dolby Vision, HDR10+, 1000 nits |
| Camera Sau |
108MP + 8MP + 2MP + 2MP |
64 MP, PDAF, OIS; 8 MP; 2 MP |
| Camera Trước |
16MP |
16 MP |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Helio G96 (12 nm) |
Snapdragon 7+ Gen 2 (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
| Pin |
5000mAh |
5000mAh, 67W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6,67 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20: 9 |
| Công nghệ màn hình |
AMOLED |
OLED |
| Độ phân giải màn hình |
Full HD+ |
1080 x 2400 pixel |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
108MP + 8MP + 2MP + 2MP |
64 MP, (wide) PDAF, OIS; 8 MP, f/2.2, 120˚ (ultrawide); 2 MP, f/2.4, (macro) |
| Quay phim camera sau |
1080p @ 30 khung hình / giây |
4K@30fps, 1080p@30fps |
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16MP |
16 MP, (wide) |
| Quay phim camera trước |
|
1080p @ 30 |
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 13 |
Android 13, MIUI 14 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Helio G96 (12 nm) |
Qualcomm SM7475-AB Snapdragon 7+ Gen 2 (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
2x2,05 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55 |
Octa-core (1x2.91 GHz Cortex-A710 & 3x Cortex-A710 & 4x Cortex-A510) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC2 |
|
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
8GB |
8GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
|
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
Type-C 2.0 |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
3.5mm |
| Mạng di động |
3G, 4G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.1, A2DP, LE |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1) |
| Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5000mAh |
5000 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
67W |
Sạc nhanh 67W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt trước bằng kính (Gorilla Glass 5), mặt sau bằng kính |
|
| Kích thước |
164,2 x 76,1 x 8,1 mm |
161,1 x 75 x 7,9 mm |
| Trọng lượng |
202g |
181 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
| Khả năng chống nước |
IP 53 |
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678