So sánh Redmi Note 11 5G 4/128GB Nguyên Seal Xịn với Redmi Note 12 5G Nguyên Seal Xịn
2.650.000 ₫
Trả góp từ: 530.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,6 inch, IPS LCD FHD+ 90Hz |
6,67 inch, AMOLED, 120Hz, 1200 nits |
Camera Sau |
50MP, 8MP |
48 MP, 0,8µm; 2 MP, f / 2.4 |
Camera Trước |
16MP |
8 MP, f / 2.0 |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Dimensity 810 |
Snapdragon 4 Gen 1 (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
4GB, 6GB, 8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB, 256GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano sim |
2 Sim |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
Pin |
5000mAh |
5000mAh, 33W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.6 inch |
6,67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20: 9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ |
1080 x 2400 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
|
|
Camera sau
Số ống kính |
|
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
50MP +8MP |
48 MP, (rộng), 0,8µm, PDAF 2 MP, f / 2.4 |
Quay phim camera sau |
|
1080p @ 30/60 |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
|
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16MP |
8 MP, f / 2.0, (rộng), 1/4 ", 1,12µm |
Quay phim camera trước |
|
1080p @ 30 |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12.5 |
Android 12, MIUI 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Dimensity 810 6nm |
Snapdragon 4 Gen 1 (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
2x2,4 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55 |
Lõi tám (2x2,0 GHz Cortex-A78 & 6x1,8 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC2 |
Adreno 619 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
4GB, 6GB, 8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB, 256GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.1, A2DP, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1), GALILEO (E1) |
Hỗ trợ SIM |
2 SIM Nano |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
33W |
Sạc nhanh 33W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Lưng nhựa |
|
Kích thước |
dày 8.8g |
165,9 x 76,2 x 8 mm |
Trọng lượng |
195g |
188 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
IP53 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678