So sánh Redmi Note 10s chính hãng với Xiaomi Redmi 10C Chính Hãng
3.899.000 ₫
4.450.000 ₫
Trả góp từ: 779.800 ₫
2.690.000 ₫
Trả góp từ: 538.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,43 inch, AMOLED, 450 nits (typ), 1100 nits (peak) |
6,71 inch, IPS LCD, Full HD |
Camera Sau |
64MP, 8MP, 2MP, 2MP |
50MP, 2MP |
Camera Trước |
13MP |
2MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Helio G95 (12 nm) |
Snapdragon 680 |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Cảm biến vân tay phía sau |
Pin |
5000mAh |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,43 inch |
6.71 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ |
Full HD |
Kính bảo vệ màn hình |
Glass 3 |
|
Camera sau
Số ống kính |
4 |
2 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64MP, 8MP, 2MP, 2MP |
50 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
4K @ 30fps, 1080p @ 30/60/120fps, 720p @ 960fps |
|
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13MP, f/2.5 |
2MP |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12.5 |
Android 11, MIUI 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Helio G95 |
Snapdragon 680 |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (2x2,05 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55) |
|
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G76 MC4 |
|
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Có |
3 |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 33W |
Sạc nhanh 18W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung nhựa |
|
Kích thước |
160,5 x 74,5 x 8,3 mm (6,32 x 2,93 x 0,33 in) |
|
Trọng lượng |
178,8 g (6,31 oz) |
|
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Cảm biến vân tay phía sau |
Khả năng chống nước |
IP 53 |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678