So sánh Redmi Note 10s chính hãng với Redmi Note 9 5G Sẵn T.Việt
3.899.000 ₫
4.450.000 ₫
Trả góp từ: 779.800 ₫
2.350.000 ₫
3.490.000 ₫
Trả góp từ: 470.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,43 inch, AMOLED, 450 nits (typ), 1100 nits (peak) |
6.53 inch, Full HD+, IPS LCD |
Camera Sau |
64MP, 8MP, 2MP, 2MP |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
13MP |
13 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek Helio G95 (12 nm) |
MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
5000mAh |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6,43 inch |
6,53 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
AMOLED |
IPS LCD |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ |
Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
Glass 3 |
|
Camera sau
Số ống kính |
4 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
64MP, 8MP, 2MP, 2MP |
48 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
4K @ 30fps, 1080p @ 30/60/120fps, 720p @ 960fps |
4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13MP, f/2.5 |
13MP |
Quay phim camera trước |
1080p @ 30 khung hình / giây |
1080p@30fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
|
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12.5 |
Android 10, MIUI 12 |
Chíp xử lý (CPU) |
Mediatek Helio G95 |
MediaTek MT6853 Dimensity 800U 5G (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
Lõi tám (2x2,05 GHz Cortex-A76 & 6x2,0 GHz Cortex-A55) |
2x2.4 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55 |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G76 MC4 |
Mali-G57 MC3 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
6GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB-C |
Cổng kết nối tai nghe |
Có |
có |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
5.1, A2DP, LE |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 33W |
Sạc nhanh 18W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung nhựa |
|
Kích thước |
160,5 x 74,5 x 8,3 mm (6,32 x 2,93 x 0,33 in) |
162 x 77.3 x 9.2 mm |
Trọng lượng |
178,8 g (6,31 oz) |
199g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
IP 53 |
|
Tính năng khác |
|
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678