So sánh Redmi Note 10 Pro Likenew Nobox (Sẵn TV) với Xiaomi Redmi Note 10 4GB/64GB Chính Hãng
2.190.000 ₫
Trả góp từ: 438.000 ₫
3.890.000 ₫
Trả góp từ: 778.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6,67 inch, IPS LCD, 120Hz |
6,43 inch, S.AMOLED, Full HD+ |
| Camera Sau |
64 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
48MP, 8MP, 2MP, 2MP |
| Camera Trước |
16 MP, f/2.5 |
|
| Chíp Xử Lý (CPU) |
MediaTek MT6891Z Dimensity 1100 5G (6 nm) |
Snapdragon 678 |
| Bộ Nhớ RAM |
6GB |
4GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
64GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
|
| Pin |
5000mAh, 67W |
5000mAh |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.43 inch |
| Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
| Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
S.AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
Full HD+ |
Full HD+ |
| Kính bảo vệ màn hình |
Gorilla Glass Victus |
|
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
4 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
64 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4 |
48MP, 8MP, 2MP, 2MP |
| Quay phim camera sau |
|
|
| Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
16MP, f/2.5 |
13MP |
| Quay phim camera trước |
|
|
| Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12.5 |
Android 10, MIUI 12 |
| Chíp xử lý (CPU) |
MediaTek MT6891Z Dimensity 1100 5G (6 nm) |
Snapdragon 678 |
| Tốc độ xử lý |
4x2,6 GHz Cortex-A78 & 4x2,0 GHz Cortex-A55 |
|
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G77 MC9 |
|
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
6GB |
4GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
64GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
|
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
| Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G LTE Cat 18 |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
5000mAh |
5000mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 67W |
Sạc nhanh 33W |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Khung nhựa+ hai mặt kính cường lực |
Khung kim loại, mặt lưng nhựa |
| Kích thước |
163,3 x 75,9 x 8,9 mm |
Dài 160.46 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.29 mm |
| Trọng lượng |
193g |
178.8 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
| Khả năng chống nước |
IP 53 |
|
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678