So sánh Xiaomi Redmi Note 10 Pro 8GB/128GB Chính Hãng với Xiaomi Redmi Note 10 4GB/64GB Chính Hãng
5.990.000 ₫
Trả góp từ: 1.198.000 ₫
3.890.000 ₫
Trả góp từ: 778.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,67 inch, S.AMOLED, 120Hz |
6,43 inch, S.AMOLED, Full HD+ |
Camera Sau |
108MP, 8MP, 5MP, 2MP |
48MP, 8MP, 2MP, 2MP |
Camera Trước |
16MP |
|
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 732G |
Snapdragon 678 |
Bộ Nhớ RAM |
8GB |
4GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
|
Pin |
5020mAh |
5000mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.67 inch |
6.43 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
S.AMOLED |
S.AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ |
Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
Glass 5 |
|
Camera sau
Số ống kính |
4 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
108MP, 8MP, 5MP, 2MP |
48MP, 8MP, 2MP, 2MP |
Quay phim camera sau |
|
|
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
16MP, f/2.45 |
13MP |
Quay phim camera trước |
|
|
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10, MIUI 12 |
Android 10, MIUI 12 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 732G |
Snapdragon 678 |
Tốc độ xử lý |
|
|
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
|
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
8GB |
4GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
64GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
không |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
3G, 4G LTE Cat 18 |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5020mAh |
5000mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 33W |
Sạc nhanh 33W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung nhựa+ hai mặt kính cường lực |
Khung kim loại, mặt lưng nhựa |
Kích thước |
|
Dài 160.46 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.29 mm |
Trọng lượng |
|
178.8 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
IP 53 |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678