map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Redmi Note 10 5G Fullbox Mở Seal với Redmi Note 12 Pro Quốc Tế (Sẵn Tiếng Việt)

thuml-6
2.390.000 ₫ 4.550.000 ₫
Trả góp từ: 478.000 ₫
redmi-note12-pro
3.390.000 ₫
Trả góp từ: 678.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.5 inches, IPS LCD, 90Hz, 500 nits 6,67 inch, OLED, 1B màu, 120Hz
Camera Sau 48 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 50 MP, f / 1.9, OIS; 8 MP, f / 1.9; 2 MP, f / 2.4
Camera Trước 8 MP, f/2.0 16 MP, (rộng), 1 / 3.06 ", 1.0µm
Chíp Xử Lý (CPU) Mediatek MT6833 Dimensity 700 (7 nm) MediaTek Dimensity 1080 (6 nm)
Bộ Nhớ RAM 4GB 6GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ Sim 2 nano SIM 2 nano SIM
Công nghệ bảo mật Vân tay ở cạnh bên Vân tay cạnh bên
Pin 5000 mAh, 18W 5000 mAh, 67W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.5 inch 6,67 inch
Tỷ lệ màn hình 20:9 20: 9
Công nghệ màn hình IPS LCD OLED
Độ phân giải màn hình 1080 x 2400 pixels 1080 x 2400 pixel
Kính bảo vệ màn hình Kính Corning Gorilla 3
Camera sau
Số ống kính 2 3
Độ phân giải & khẩu độ 48 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 50 MP, f / 1.9, 24mm (rộng), 1 / 1.56 ", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f / 1.9, 119˚ (siêu rộng), 1/4", 1.12µm 2 MP, f / 2.4, (macro)
Quay phim camera sau 1080p@30fps 4K @ 30fps, 1080p @ 30/60/120fps, 720p @ 960fps
Các tính năng khác camera sau
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 8 MP, f/2.0, (wide) 16 MP, (rộng), 1 / 3.06 ", 1.0µm
Quay phim camera trước 1080p@30fps 1080p @ 30/60
Các tính năng khác camera trước
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 11, MIUI 12 Android 12, MIUI 13
Chíp xử lý (CPU) MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm) MediaTek Dimensity 1080 (6 nm)
Tốc độ xử lý Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) Lõi tám (2x2,6 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Mali-G57 MC2 Mali-G68 MC4
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 4GB 6GB
Bộ nhớ trong (ROM) 128GB 128GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài microSDXC ( sử dụng khe SIM dùng chung )
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C Type-C 2.0
Cổng kết nối tai nghe 3.5mm 3.5mm
Mạng di động 3G, 4G , 5G GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR 5.2, A2DP, LE
GPS BDS, A-GPS, GLONASS GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1I + B1c), GALILEO (E1), QZSS (L1)
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 5000mAh 5000 mAh
Công nghệ sạc nhanh Sạc nhanh 18W Sạc nhanh 67W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc 50% trong 15 phút, 100% trong 46 phút
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Khung nhựa, mặt lưng nhựa
Kích thước 161.8 x 75.3 x 8.9 mm 162,9 x 76 x 7,9 mm
Trọng lượng 190g 187 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật Vân tay ở cạnh bên Vân tay cạnh bên
Khả năng chống nước - IP53
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Hình ảnh về HUNGMOBILE
hungmobile-8
hungmobile-10
hungmobile-3
hungmobile-4
hungmobile-6
hungmobile-1
hungmobile-2
hungmobile-14
1-8
2-7