So sánh Redmi Note 10 5G Fullbox Mở Seal với Redmi Note 12 Pro Quốc Tế (Sẵn Tiếng Việt)
2.390.000 ₫
4.550.000 ₫
Trả góp từ: 478.000 ₫
3.390.000 ₫
Trả góp từ: 678.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.5 inches, IPS LCD, 90Hz, 500 nits |
6,67 inch, OLED, 1B màu, 120Hz |
Camera Sau |
48 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, f / 1.9, OIS; 8 MP, f / 1.9; 2 MP, f / 2.4 |
Camera Trước |
8 MP, f/2.0 |
16 MP, (rộng), 1 / 3.06 ", 1.0µm |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek MT6833 Dimensity 700 (7 nm) |
MediaTek Dimensity 1080 (6 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
Pin |
5000 mAh, 18W |
5000 mAh, 67W |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.5 inch |
6,67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20: 9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
OLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1080 x 2400 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính Corning Gorilla 3 |
|
Camera sau
Số ống kính |
2 |
3 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
50 MP, f / 1.9, 24mm (rộng), 1 / 1.56 ", 1.0µm, PDAF, OIS 8 MP, f / 1.9, 119˚ (siêu rộng), 1/4", 1.12µm 2 MP, f / 2.4, (macro) |
Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
4K @ 30fps, 1080p @ 30/60/120fps, 720p @ 960fps |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.0, (wide) |
16 MP, (rộng), 1 / 3.06 ", 1.0µm |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p @ 30/60 |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12 |
Android 12, MIUI 13 |
Chíp xử lý (CPU) |
MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm) |
MediaTek Dimensity 1080 (6 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Lõi tám (2x2,6 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC2 |
Mali-G68 MC4 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
6GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC ( sử dụng khe SIM dùng chung ) |
|
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
Type-C 2.0 |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
3.5mm |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
5.2, A2DP, LE |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS (L1), GLONASS (G1), BDS (B1I + B1c), GALILEO (E1), QZSS (L1) |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 Sim |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
5000 mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 18W |
Sạc nhanh 67W |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
50% trong 15 phút, 100% trong 46 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung nhựa, mặt lưng nhựa |
|
Kích thước |
161.8 x 75.3 x 8.9 mm |
162,9 x 76 x 7,9 mm |
Trọng lượng |
190g |
187 g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay cạnh bên |
Khả năng chống nước |
- |
IP53 |
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678