So sánh Redmi Note 10 5G Fullbox Mở Seal với Xiaomi Mi 10s Fullbox Mở Seal
2.390.000 ₫
4.550.000 ₫
Trả góp từ: 478.000 ₫
3.790.000 ₫
6.290.000 ₫
Trả góp từ: 758.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6.5 inches, IPS LCD, 90Hz, 500 nits |
6.67 inch, AMOLED, 90Hz |
Camera Sau |
48 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
108 MP, f / 1.7; 13 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2,4 |
Camera Trước |
8 MP, f/2.0 |
20MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Mediatek MT6833 Dimensity 700 (7 nm) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
Pin |
5000 mAh, 18W |
4780mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.5 inch |
6.67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
19.5:9 |
Công nghệ màn hình |
IPS LCD |
AMOLED |
Độ phân giải màn hình |
1080 x 2400 pixels |
1080 x 2340 pixel |
Kính bảo vệ màn hình |
Kính Corning Gorilla 3 |
Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
2 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48 MP, f/1.8; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
108 MP, f / 1.7; 13 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2.4; 2 MP, f / 2,4 |
Quay phim camera sau |
1080p@30fps |
8K @ 30 khung hình / giây, 4K @ 30/60 khung hình / giây, 1080p @ 30/60/120 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
|
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
8 MP, f/2.0, (wide) |
20MP |
Quay phim camera trước |
1080p@30fps |
1080p @ 30 khung hình / giây, 720p @ 120 khung hình / giây |
Các tính năng khác camera trước |
|
|
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 11, MIUI 12 |
Android 11, MIUI 12 |
Chíp xử lý (CPU) |
MediaTek MT6833 Dimensity 700 5G (7 nm) |
Qualcomm SM8250-AC Snapdragon 870 5G (7 nm) |
Tốc độ xử lý |
Octa-core (2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55) |
Lõi tám (1x3,2 GHz Kryo 585 & 3x2,42 GHz Kryo 585 & 4x1.80 GHz Kryo 585) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Mali-G57 MC2 |
Adreno 650 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
128GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
microSDXC ( sử dụng khe SIM dùng chung ) |
không |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB Type C |
Cổng kết nối tai nghe |
3.5mm |
không |
Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
3G, 4G , 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
4750mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 18W |
Sạc nhanh 33W, 100% trong 56 phút, Sạc không dây nhanh 30W sạc 100% trong 69 phút |
Thời gian onscreen |
|
|
Thời gian sạc |
|
|
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung nhựa, mặt lưng nhựa |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
161.8 x 75.3 x 8.9 mm |
162,6 x 74,8 x 9 mm |
Trọng lượng |
190g |
208g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay trong màn hình |
Khả năng chống nước |
- |
|
Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678