So sánh Xiaomi Redmi Note 10 4GB/64GB Chính Hãng với Redmi Note 9 Pro 5G FullBox Mở seal
3.890.000 ₫
Trả góp từ: 778.000 ₫
3.390.000 ₫
4.690.000 ₫
Trả góp từ: 678.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình |
6,43 inch, S.AMOLED, Full HD+ |
6.67 inch, Full HD+, 120Hz |
Camera Sau |
48MP, 8MP, 2MP, 2MP |
108 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
Camera Trước |
|
16 MP |
Chíp Xử Lý (CPU) |
Snapdragon 678 |
Qualcomm SM7225 Snapdragon 750G 5G (8 nm) |
Bộ Nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ Nhớ Trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ Sim |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Công nghệ bảo mật |
|
Vân tay ở cạnh bên |
Pin |
5000mAh |
4820mAh |
Màn hình
Kích thước màn hình |
6.43 inch |
6,67 inch |
Tỷ lệ màn hình |
20:9 |
20:9 |
Công nghệ màn hình |
S.AMOLED |
IPS LCD, 120Hz |
Độ phân giải màn hình |
Full HD+ |
Full HD+ |
Kính bảo vệ màn hình |
|
Gorilla Glass 5 |
Camera sau
Số ống kính |
4 |
4 |
Độ phân giải & khẩu độ |
48MP, 8MP, 2MP, 2MP |
108 MP, f/1.8; 8 MP, f/2.2; 2 MP, f/2.4; 2 MP, f/2.4 |
Quay phim camera sau |
|
4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera sau |
|
- |
Camera trước
Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
Độ phân giải & khẩu độ |
13MP |
16MP |
Quay phim camera trước |
|
1080p@30fps, gyro-EIS |
Các tính năng khác camera trước |
|
- |
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành |
Android 10, MIUI 12 |
Android 10, MIUI 12 |
Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 678 |
Snapdragon 750G 5G (8 nm) |
Tốc độ xử lý |
|
Octa-core (2x2.2 GHz Kryo 570 & 6x1.8 GHz Kryo 570) |
Chip xử lý đồ họa (GPU) |
|
Adreno 619 |
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM |
4GB |
8GB |
Bộ nhớ trong (ROM) |
64GB |
128GB |
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
|
có |
Kết nối
Cổng kết nối sạc |
USB Type-C |
USB-C |
Cổng kết nối tai nghe |
không |
có |
Mạng di động |
3G, 4G LTE Cat 18 |
GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G |
Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 nano SIM |
Pin - sạc
Dung lượng pin |
5000mAh |
4820mAh |
Công nghệ sạc nhanh |
Sạc nhanh 33W |
Sạc nhanh 33W |
Thời gian onscreen |
|
- |
Thời gian sạc |
|
100% trong 58 phút |
Thiết kế
Vật liệu thiết kế |
Khung kim loại, mặt lưng nhựa |
Khung kim loại + mặt kính cường lực |
Kích thước |
Dài 160.46 mm - Ngang 74.5 mm - Dày 8.29 mm |
165,4 x 76,8 x 9 mm |
Trọng lượng |
178.8 g |
215g |
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật |
Vân tay ở cạnh bên |
Vân tay ở cạnh bên |
Khả năng chống nước |
|
Lớp phủ chống thấm nước IP53 |
Tính năng khác |
|
- |
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678