map-markerCS1: Số 7 Ngõ 121 Thái Hà, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

map-marker CS2: Số 22 Ngõ 68 Cầu Giấy, HN (Đỗ ô tô miễn phí)

phoneHotline: 090 154 8866

So sánh Redmi K90 Pro Max 5G Nguyên Seal Xịn với Xiaomi 15T Pro Chính Hãng (BH 24 tháng)

thuml-1
15.190.000 ₫
Trả góp từ: 3.038.000 ₫
xiaomi-15t-pro-thuml
14.390.000 ₫
Trả góp từ: 2.878.000 ₫
Thông số cơ bản
Màn Hình 6.9 inches, LTPO AMOLED, 68B colors, 2560Hz PWM, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, 3500 nits (peak) 6.83 inches, AMOLED, 68B colors, 144Hz, 3840Hz PWM, Dolby Vision, HDR10+, 3200 nits (peak)
Camera Sau 50 MP, f/1.7, 23mm (wide); 50 MP, f/3.0, 115mm (periscope telephoto); 50 MP, f/2.4, 18mm, 102˚ (ultrawide) 50 MP, f/1.6; 50 MP, f/3.0; 12 MP, f/2.2
Camera Trước 32 MP, f/2.2, 21mm (wide) 32 MP, f/2.2
Chíp Xử Lý (CPU) Qualcomm Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm)
Bộ Nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ Nhớ Trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ Sim 2 Sim 2 Sim
Công nghệ bảo mật Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) Vân tay (dưới màn hình, quang học)
Pin 7560mAh, 100W 5500 mAh, 90W
Màn hình
Kích thước màn hình 6.9 inch 6.83 inches
Tỷ lệ màn hình 19.5:9 ratio (~447 ppi density)
Công nghệ màn hình LTPO AMOLED AMOLED
Độ phân giải màn hình 1280 x 2772 pixels
Kính bảo vệ màn hình Corning Gorilla Glass 7i, Mohs level 6
Camera sau
Số ống kính 3 3
Độ phân giải & khẩu độ 50 MP, f/1.7, 23mm (wide); 50 MP, f/3.0, 115mm (periscope telephoto); 50 MP, f/2.4, 18mm, 102˚ (ultrawide) 50 MP, f/1.6, 23mm (wide), 1/1.31", 1.2µm, PDAF, OIS 50 MP, f/3.0, 115mm (periscope telephoto), PDAF, OIS, 5x optical zoom 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (ultrawide), 1/3.06", 1.12µm
Quay phim camera sau 8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS, HDR10+ 8K@30fps, 4K@30/60/120fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+
Các tính năng khác camera sau Leica lens, Color spectrum sensor, Ultra HDR, LED flash, HDR, panorama
Camera trước
Số ống kính camera trước 1 1
Độ phân giải & khẩu độ 32 MP, f/2.2, 21mm (wide) 32 MP, f/2.2, 21mm (wide), 1/3.44", 0.64µm
Quay phim camera trước 4K@30fps, 1080p@30/60fps 4K@30fps, 1080p@30/60fps, HDR10+
Các tính năng khác camera trước HDR
Hệ điều hành - CPU
Hệ điều hành Android 16, HyperOS 3 Android 15, HyperOS 2
Chíp xử lý (CPU) Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) Mediatek Dimensity 9400+ (3 nm)
Tốc độ xử lý 2x4.6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3.62 GHz Oryon V3 Phoenix M Octa-core (1x3.63 GHz Cortex-X925 & 3x3.3 GHz Cortex-X4 & 4x2.4 GHz Cortex-A720)
Chip xử lý đồ họa (GPU) Adreno 840 Immortalis-G925
Bộ nhớ lưu trữ
Bộ nhớ RAM 12GB 12GB
Bộ nhớ trong (ROM) 256GB 256GB
Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài không Không
Kết nối
Cổng kết nối sạc USB Type-C 2.0, OTG USB Type-C 2.0, OTG
Cổng kết nối tai nghe Không Không
Mạng di động 3G, 4G , 5G GSM / HSPA / LTE / 5G
Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e/7, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR 6.0, A2DP, LE
GPS BDS, A-GPS, GLONASS GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1C+B2a+B2b), GALILEO (E1+E5a+E5b), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS
Hỗ trợ SIM 2 nano SIM 2 Sim
Pin - sạc
Dung lượng pin 7560mAh 5500 mAh
Công nghệ sạc nhanh 100W, sạc ngược 50W, sạc không dây 22.5 W Sạc có dây 90W, Sạc không dây 50W
Thời gian onscreen
Thời gian sạc sạc đầy 100% trong 36 phút
Thiết kế
Vật liệu thiết kế Mặt kính (Dragon Crystal Glass), khung nhôm Mặt kính trước (Gorilla Glass 7i), khung nhôm, mặt sau bằng sợi thủy tinh
Kích thước 163,3 x 77,8 x 7,9 mm 162,7 x 77,9 x 8 mm
Trọng lượng 218 g 210 g
Tính năng đặc biệt
Công nghệ bảo mật vân tay trong màn hình Vân tay (dưới màn hình, quang học)
Khả năng chống nước IP68/69 Chống bụi và chống nước IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 3m trong 30 phút) Hợp kim nhôm 6M13, độ cứng khung 330 N/mm, độ cứng thiết bị 321 N/mm
Tính năng khác

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678

Đặt hàng

Giao hàng tận nơi miễn phí

Trả góp

Lãi suất thấp

Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678