So sánh Redmi K90 Pro Max 5G Nguyên Seal Xịn với Xiaomi 15T Chính Hãng (BH 24 Tháng)
15.190.000 ₫
Trả góp từ: 3.038.000 ₫
10.290.000 ₫
Trả góp từ: 2.058.000 ₫
Thông số cơ bản
| Màn Hình |
6.9 inches, LTPO AMOLED, 68B colors, 2560Hz PWM, 120Hz, Dolby Vision, HDR Vivid, HDR10+, 3500 nits (peak) |
6.83 inches, AMOLED, 68B colors, 120Hz, 3840Hz PWM, Dolby Vision, HDR10+, 3200 nits (peak) |
| Camera Sau |
50 MP, f/1.7, 23mm (wide); 50 MP, f/3.0, 115mm (periscope telephoto); 50 MP, f/2.4, 18mm, 102˚ (ultrawide) |
50 MP, f/1.7; 50 MP, f/1.9, 12 MP, f/2.2 |
| Camera Trước |
32 MP, f/2.2, 21mm (wide) |
32 MP, f/2.2 |
| Chíp Xử Lý (CPU) |
Qualcomm Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
Mediatek Dimensity 8400 Ultra (4 nm) |
| Bộ Nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ Nhớ Trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ Sim |
2 Sim |
2 Sim |
| Công nghệ bảo mật |
Dấu vân tay (dưới màn hình, quang học) |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Pin |
7560mAh, 100W |
5500 mAh, 67W |
Màn hình
| Kích thước màn hình |
6.9 inch |
6.83 inches |
| Tỷ lệ màn hình |
|
19.5:9 ratio (~447 ppi density) |
| Công nghệ màn hình |
LTPO AMOLED |
AMOLED |
| Độ phân giải màn hình |
|
1280 x 2772 pixels |
| Kính bảo vệ màn hình |
|
Corning Gorilla Glass 7i, Mohs level 6 |
Camera sau
| Số ống kính |
3 |
3 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
50 MP, f/1.7, 23mm (wide); 50 MP, f/3.0, 115mm (periscope telephoto); 50 MP, f/2.4, 18mm, 102˚ (ultrawide) |
50 MP, f/1.7, 23mm (wide), 1/1.55", 1.0µm, PDAF, OIS 50 MP, f/1.9, 46mm (telephoto), 1/2.76", 0.64µm, PDAF, 2x optical zoom 12 MP, f/2.2, 15mm, 120˚ (ultrawide), 1/3.06", 1.12µm |
| Quay phim camera sau |
8K@30fps, 4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, 720p@1920fps, gyro-EIS, HDR10+ |
4K@30/60fps, 1080p@30/60/120/240/960fps, gyro-EIS, 10-bit Rec. 2020, HDR10+ |
| Các tính năng khác camera sau |
|
Leica lens, Color spectrum sensor, Ultra HDR, LED flash, HDR, panorama |
Camera trước
| Số ống kính camera trước |
1 |
1 |
| Độ phân giải & khẩu độ |
32 MP, f/2.2, 21mm (wide) |
32 MP, f/2.2, 21mm (wide), 1/3.44", 0.64µm |
| Quay phim camera trước |
4K@30fps, 1080p@30/60fps |
4K@30fps, 1080p@30/60fps, HDR10+ |
| Các tính năng khác camera trước |
|
HDR |
Hệ điều hành - CPU
| Hệ điều hành |
Android 16, HyperOS 3 |
Android 15, HyperOS 2 |
| Chíp xử lý (CPU) |
Snapdragon 8 Elite Gen 5 (3 nm) |
Mediatek Dimensity 8400 Ultra (4 nm) |
| Tốc độ xử lý |
2x4.6 GHz Oryon V3 Phoenix L + 6x3.62 GHz Oryon V3 Phoenix M |
Octa-core (1x3.25 GHz Cortex-A725 & 3x3.0 GHz Cortex-A725 & 4x2.1 GHz Cortex-A725) |
| Chip xử lý đồ họa (GPU) |
Adreno 840 |
Mali-G720 MC7 |
Bộ nhớ lưu trữ
| Bộ nhớ RAM |
12GB |
12GB |
| Bộ nhớ trong (ROM) |
256GB |
256GB |
| Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài |
không |
Không |
Kết nối
| Cổng kết nối sạc |
USB Type-C 2.0, OTG |
USB Type-C 2.0, OTG |
| Cổng kết nối tai nghe |
Không |
Không |
| Mạng di động |
3G, 4G , 5G |
GSM / HSPA / LTE / 5G |
| Wifi |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot |
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6e, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR |
6.0, A2DP, LE |
| GPS |
BDS, A-GPS, GLONASS |
GPS (L1+L5), BDS (B1I+B1c+B2a), GALILEO (E1+E5a), QZSS (L1+L5), NavIC (L5), GLONASS |
| Hỗ trợ SIM |
2 nano SIM |
2 Sim |
Pin - sạc
| Dung lượng pin |
7560mAh |
5500 mAh |
| Công nghệ sạc nhanh |
100W, sạc ngược 50W, sạc không dây 22.5 W |
67W wired, PD3.0 |
| Thời gian onscreen |
|
|
| Thời gian sạc |
|
sạc đầy 100% trong 50 phút |
Thiết kế
| Vật liệu thiết kế |
Mặt kính (Dragon Crystal Glass), khung nhôm |
Mặt kính trước (Gorilla Glass 7i), khung nhựa, mặt sau bằng sợi thủy tinh |
| Kích thước |
163,3 x 77,8 x 7,9 mm |
163,2 x 78 x 7,5 mm |
| Trọng lượng |
218 g |
194 g |
Tính năng đặc biệt
| Công nghệ bảo mật |
vân tay trong màn hình |
Vân tay (dưới màn hình, quang học) |
| Khả năng chống nước |
IP68/69 |
Chống bụi và chống nước IP68 (có thể ngâm ở độ sâu 3m trong 30 phút) |
| Tính năng khác |
|
|
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678
Đặt hàng
Giao hàng tận nơi miễn phí
Hotline: 090 154 8866 / 0246 687 5678